logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cử động cơ thể

서다 đứng

앉다 ngồi

쪼그려 앉다 ngồi xổm

구부리다 cúi/gập người

무릎을 꿇다 quỳ

뛰다 nhảy

뛰어들다 lao xuống

발이 걸리다 vấp

미끄러지다 trượt

넘어지다 ngã

눕다 nằm

기어가다

돌다 xoay/vòng

엎드리다 nằm sấp

발을 벌리다 dang chân

팔을 뻗다 duỗi tay

몸을 비틀다 vặn mình

발끝으로 서다 nhón chân

뒤로 젖히다 ngả người ra sau

포즈를 취하다 tạo dáng