팽이버섯 nấm kim châm
표고버섯 nấm hương
동고버섯 nấm đông cô
양송이버섯 nấm mỡ
느타리버섯 nấm sò
새송이버섯 nấm đùi gà
짚버섯 nấm rơm
영지버섯 nấm linh chi
목이버섯 nấm tuyết
아귀버섯 nấm bào ngư
개미버섯 nấm mối
트러플 nấm truffle
검은목이버섯 nấm mèo (mộc nhĩ đen)
흰눈꽃버섯 nấm tuyết trắng
송로버섯 nấm tùng nhung
야생버섯 nấm dại