고진감래 (苦盡甘來)
Nghĩa: Khổ tận cam lai (sau khi chịu đựng gian khổ, niềm vui sẽ đến).
Ví dụ: 어려운 시절이 끝나면 고진감래를 느낄 거예요.
(Khi những ngày khó khăn qua đi, bạn sẽ cảm nhận được niềm vui.)
일석이조 (一石二鳥)
Nghĩa: Nhất cử lưỡng tiện (một mũi tên trúng hai đích).
Ví dụ: 이 프로젝트는 일석이조의 효과를 얻을 수 있어요.
(Dự án này có thể đạt được hiệu quả một công đôi việc.)
동문서답 (東問西答)
Nghĩa: Đông hỏi Tây trả (trả lời không liên quan đến câu hỏi).
Ví dụ: 동문서답하지 말고 질문에 답하세요.
(Đừng trả lời lạc đề, hãy trả lời câu hỏi.)
사면초가 (四面楚歌)
Nghĩa: Tứ bề thọ địch (bị bao vây tứ phía, không còn đường thoát).
Ví dụ: 그는 지금 사면초가의 상황에 처해 있어요.
(Anh ấy đang rơi vào tình cảnh bế tắc tứ phía.)
이심전심 (以心傳心)
Nghĩa: tâm đầu ý hợp Ý thông nhau giữa tâm hồn và tâm hồn.
Ví dụ: 우리는 오래된 친구라 이심전심으로 통했어요.
(Chúng tôi là bạn lâu năm nên hiểu nhau mà không cần nói.)
천고마비 (天高馬肥)
Nghĩa: Thiên cao mã phì (trời cao ngựa béo – chỉ mùa thu với thời tiết đẹp và mùa màng bội thu).
Ví dụ: 천고마비의 계절이라서 기분이 좋아요.
(Vì là mùa thu đẹp nên tâm trạng tôi rất tốt.)
구사일생 (九死一生)
Nghĩa: Cửu tử nhất sinh (Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.).
Ví dụ: 그는 구사일생으로 큰 사고에서 살아남았다.
(Anh ấy thoát chết trong gang tấc từ vụ tai nạn lớn.)