logo
donate

Thành ngữ 4 chữ tiếng Hàn P1

고진감래 (苦盡甘來)

Nghĩa: Khổ tận cam lai (sau khi chịu đựng gian khổ, niềm vui sẽ đến).

Ví dụ: 어려운 시절이 끝나면 고진감래를 느낄 거예요.

(Khi những ngày khó khăn qua đi, bạn sẽ cảm nhận được niềm vui.)

 

일석이조 (一石二鳥)

Nghĩa: Nhất cử lưỡng tiện (một mũi tên trúng hai đích).

Ví dụ:  프로젝트는 일석이조의 효과를 얻을  있어요.

(Dự án này có thể đạt được hiệu quả một công đôi việc.)

 

동문서답 (東問西答)

Nghĩa: Đông hỏi Tây trả (trả lời không liên quan đến câu hỏi).

Ví dụ: 동문서답하지 말고 질문에 답하세요.

(Đừng trả lời lạc đề, hãy trả lời câu hỏi.)

 

사면초가 (四面楚歌)

Nghĩa: Tứ bề thọ địch (bị bao vây tứ phía, không còn đường thoát).

Ví dụ: 그는 지금 사면초가의 상황에 처해 있어요.

(Anh ấy đang rơi vào tình cảnh bế tắc tứ phía.)

 

이심전심 (以心傳心)

Nghĩa: tâm đầu ý hợp Ý thông nhau giữa tâm hồn và tâm hồn.

Ví dụ: 우리는 오래된 친구라 이심전심으로 통했어요.

(Chúng tôi là bạn lâu năm nên hiểu nhau mà không cần nói.)

 

천고마비 (天高馬肥)

Nghĩa: Thiên cao mã phì (trời cao ngựa béo – chỉ mùa thu với thời tiết đẹp và mùa màng bội thu).

Ví dụ: 천고마비의 계절이라서 기분이 좋아요.

(Vì là mùa thu đẹp nên tâm trạng tôi rất tốt.)

 

구사일생 (九死一生)

Nghĩa: Cửu tử nhất sinh (Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.).

Ví dụ: 그는 구사일생으로  사고에서 살아남았다.

(Anh ấy thoát chết trong gang tấc từ vụ tai nạn lớn.)