logo
donate

Biểu hiện tiếng Hàn người bản ngữ hay sử dụng

📌 Dồn (Làm một việc liên tục trong một lần)

→  번에 몰아서 하다

주말에 드라마를  번에 몰아서 봤어요.

(Tôi đã xem liền một mạch cả bộ phim vào cuối tuần.)

시험 전날에 공부를 몰아서 하느라 밤을 새웠어요.

(Tôi thức trắng đêm để dồn sức học trước kỳ thi.)

 

📌 Như trên chín tầng mây (Rất hạnh phúc, cảm giác rất vui vẻ)

→ 매우 행복한기분이 좋은

대학에 합격했을  정말 기분이 구름 위에  있는  같았어요.

(Khi đỗ đại học, tôi cảm thấy như đang bay trên chín tầng mây.)

사랑하는 사람이 고백했을  기분이 온종일 구름 위에 있었어요.

(Tôi cảm thấy cả ngày như đang trên chín tầng mây khi người mình yêu tỏ tình.)

 

📌 Phiền toái, rắc rối

→ 번거로움귀찮은 

택배가 잘못 와서 고객센터에 전화하는  너무 번거로웠어요.

(Việc gọi trung tâm khách hàng vì hàng giao sai thật là phiền phức.)

이런 작은  때문에 다시 가야 한다니 귀찮은 일이네요.

(Việc phải quay lại chỉ vì chuyện nhỏ này thật là rắc rối.)

 

📌 Bất thình lình, đột ngột

→ 갑자기뜬금없이

갑자기 비가 와서 우산도 없이 집으로 뛰어갔어요.

(Đột nhiên trời mưa nên tôi phải chạy về nhà mà không có ô.)

뜬금없이  친구가 결혼한다고 해서 모두가 놀랐어요.

(Cậu bạn ấy đột nhiên thông báo sẽ kết hôn, khiến mọi người bất ngờ.)

 

📌 Bóng bẩy, tinh tế, sành điệu

→ 세련된매끈한

그녀의  핸드백은 정말 세련되고 매끈한 디자인이었어요.

(Chiếc túi xách mới của cô ấy có thiết kế thật tinh tế và bóng bẩy.)

 자동차는 매끈한 외관과 고급스러운 느낌이 돋보여요.

(Chiếc ô tô này nổi bật với vẻ ngoài bóng bẩy và cảm giác sang trọng.)

 

📌 Cố gắng, nỗ lực hơn

→  많은 노력을 하다

고객을 만족시키기 위해 우리는 항상  단계  나아가려고 노력합니다.

(Chúng tôi luôn cố gắng một bước để làm hài lòng khách hàng.)

성공을 위해 모든 사람보다  많은 노력을 기울였어요.

(Tôi đã cố gắng nhiều hơn tất cả mọi người để đạt được thành công.)