Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Các món ăn kèm Hàn Quốc phổ biến
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Các món ăn kèm Hàn Quốc phổ biến
마늘쫑
장아찌
:
Tỏi ngâm
도라지나물볶음
:
Rễ cây hoa chuông xào
오징어
미나리
초무침
:
Mực và rau cần trộn giấm
배추김치
:
Kimchi cải thảo
돌자반
무침
:
Tảo biển ngâm
시금치나물
:
Rau bina
꽈리고추조림
:
Ớt shishito ngâm nước tương
젓갈
:
Hải sản ngâm muối
나박김치
:
Kimchi nước
장조림
:
Thịt kho
갈치조림
:
Cá hố kho
초고추장
:
Tương ớt dấm
파김치
:
Kimchi hành
생선구이
:
Cá nướng
된장찌개
:
Canh tương đậu
돼지불고기
:
Thịt heo xào
낙지데침
:
Bạch tuộc nhỏ
새송이버섯볶음
:
Nấm bào ngư Nhật xào
도라지
무침
:
Rễ cây hoa chuông ngâm
마른생선조림
:
Cá khô kho
게볶음
:
Cua xào
야채전
:
Bánh kếp rau củ
고추장아찌
:
Ớt ngâm
도토리묵무침
:
Thạch sồi ngâm
마늘장아찌
:
Tỏi ngâm
깻잎장아찌
:
Lá mè ngâm
도라지나물
들깨볶음
:
Rễ cây hoa chuông xào với hạt mè
홍어회
:
Cá đuối ngâm
미역줄기볶음
:
Thân cây rong biển xào
깍두기
:
Kimchi củ cải
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng chủ đề: Dịch bệnh
Bài học mới
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P3
Các bước giặt quần áo trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn (Khuấy, nạo, băm,...)
Quán dụng ngữ về 손
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thẻ
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề đô thị hóa (도시화)
Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P2
Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc bản thân
Từ vựng về các bộ phận của ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Đặt câu hỏi