닭고기 thịt gà
닭다리 đùi gà
닭날개 cánh gà
닭가슴살 ức gà
닭목 cổ gà
닭발 chân gà
닭간 gan gà
닭똥집 mề gà
닭심장 tim gà
닭껍질 da gà
닭허벅지 đùi trên gà
닭엉덩이 phao câu gà
닭뼈 xương gà
닭머리 đầu gà
닭내장 nội tạng gà
닭등 lưng gà
Từ vựng tiếng hàn chủ đề phòng cháy chữa cháy