logo
donate

Quán dụng ngữ liên quan đến từ '손' (tay)

손이 빠르다 xử lí công việc nhanh chóng

 직원은 손이 빨라서 맡은 일을 금방 끝낸다.

(Nhân viên đó làm việc rất nhanh nên hoàn thành công việc được giao ngay lập tức.)

 

손을 놓다 tạm nghỉ tay

프로젝트가 너무 바빠서 잠시도 손을 놓을 수가 없다.

(Dự án quá bận rộn nên không thể nghỉ tay chút nào.)

 

손가락질을 하다 phê phán người khác

남을 함부로 손가락질하지 마세요.

(Đừng phê phán người khác một cách tùy tiện.)

 

손에 걸리다 Một người có quyền lực

중요한 일이 그의 손에 걸려 있어서 결과가 기대된다.

(Việc quan trọng đang nằm trong tay anh ta nên kết quả rất đáng mong đợi.)

 

손에 땀을 쥐다 căng thẳng, áp lực

영화의 마지막 장면은 정말 손에 땀을 쥐게 했다.

(Cảnh cuối của bộ phim thực sự khiến tôi căng thẳng đến toát mồ hôi tay.)

 

손을 쓰다 tìm ra phương pháp giải quyết công việc

문제가 생기면 일단 손을 써야지그냥 두면  된다.

(Khi có vấn đề, ta phải tìm cách giải quyết, không thể để yên như vậy.)

 

손을 잡다 hợp tác làm ăn

 회사가 손을 잡고 새로운 프로젝트를 시작했다.

(Hai công ty đã hợp tác và bắt đầu dự án mới.)

 

손발이 맞다 tâm đầu ý hợp

 팀은 손발이 맞아서 항상 좋은 성과를 낸다.

(Đội đó rất hợp ý nhau nên luôn đạt thành tích tốt.)

 

손이 크다 rộng lượng, phóng khoáng

 사람은 손이 커서 항상 많은 음식을 준비한다.

(Người đó rất rộng rãi nên luôn chuẩn bị nhiều thức ăn.)