손이 빠르다 xử lí công việc nhanh chóng
예: 그 직원은 손이 빨라서 맡은 일을 금방 끝낸다.
(Nhân viên đó làm việc rất nhanh nên hoàn thành công việc được giao ngay lập tức.)
손을 놓다 tạm nghỉ tay
예: 프로젝트가 너무 바빠서 잠시도 손을 놓을 수가 없다.
(Dự án quá bận rộn nên không thể nghỉ tay chút nào.)
손가락질을 하다 phê phán người khác
예: 남을 함부로 손가락질하지 마세요.
(Đừng phê phán người khác một cách tùy tiện.)
손에 걸리다 Một người có quyền lực
예: 중요한 일이 그의 손에 걸려 있어서 결과가 기대된다.
(Việc quan trọng đang nằm trong tay anh ta nên kết quả rất đáng mong đợi.)
손에 땀을 쥐다 căng thẳng, áp lực
예: 영화의 마지막 장면은 정말 손에 땀을 쥐게 했다.
(Cảnh cuối của bộ phim thực sự khiến tôi căng thẳng đến toát mồ hôi tay.)
손을 쓰다 tìm ra phương pháp giải quyết công việc
예: 문제가 생기면 일단 손을 써야지, 그냥 두면 안 된다.
(Khi có vấn đề, ta phải tìm cách giải quyết, không thể để yên như vậy.)
손을 잡다 hợp tác làm ăn
예: 두 회사가 손을 잡고 새로운 프로젝트를 시작했다.
(Hai công ty đã hợp tác và bắt đầu dự án mới.)
손발이 맞다 tâm đầu ý hợp
예: 그 팀은 손발이 맞아서 항상 좋은 성과를 낸다.
(Đội đó rất hợp ý nhau nên luôn đạt thành tích tốt.)
손이 크다 rộng lượng, phóng khoáng
예: 그 사람은 손이 커서 항상 많은 음식을 준비한다.
(Người đó rất rộng rãi nên luôn chuẩn bị nhiều thức ăn.)