logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận của xe đạp

자전거 프레임 khung xe đạp

핸들바 tay lái

안장 yên xe

페달 bàn đạp

바퀴 bánh xe

체인 xích xe

브레이크 phanh

기어 hộp số

타이어 lốp xe

스포크 nan hoa

자전거 체인커버 ốp xích

자전거 라이트 đèn xe đạp

자전거  chuông xe đạp

자전거 바구니 giỏ xe đạp