1. 직선 도로 đường thẳng
2. 구불구불한 도로 đường ngoằn ngoèo
3. 울퉁불퉁한 도로 đường gập ghềnh
4. 평평한 길 đường bằng phẳng
4. 급회전 cua cấp
5. 비포장 도로 đường đất
6. 포장도로 đường trải nhựa
6. 숲길 đường rừng
7. 험한길 đường hiểm trở
8. 질퍽질퍽한 길 đường lầy lội
7. 고속도로 đường cao tốc
8. 자전거 도로 đường xe đạp
9. 보행자 도로 đường dành cho người đi bộ
10. 터널 đường hầm
11. 일방통행로 đường 1 chiều
12. 왕복 đường 2 chiều
13. 마을길 đường làng
14. 골목길 ngõ, hẻm
16. 오르막길 lên dốc
17. 내리막길 xuống dốc
18. 우회도로 đường vòng