Độ tươi (신선도):
과일이 신선해요. Hoa quả tươi.
생선이 싱싱해요. Cá tươi.
사과가 썩었어요. Hoa quả bị thối.
빵이 오래됐어요. Bánh mì bị ôi.
우유가 상했어요. Sữa bị thiu.
Độ chín (익는정도):
새우가 덜 익었어요. Tôm chưa chín.
새우가 잘 익었어요. Tôm chín kỹ.
Độ mềm (부드러움정도):
케이크가 부드러워요. Bánh mềm.
빵이 딱딱해요. Bánh mì cứng.
Nhiệt độ của chất lỏng (액체의온도):
찬물 nước lạnh
시원한 주스 nước mát
미지근한 물 nước ấm
따뜻한 우유 sữa ấm
뜨거운 물 nước nóng
음식이 따뜻해요. 식기 전에 드세요.
Đồ ăn nóng. Hãy ăn trước khi chúng bị nguội.
찬 머핀은 전자레인지에 데우지 마세요.
Bánh muffin lạnh thì đừng hâm nóng trong lò vi sóng.
Biểu hiện quan trọng (중요한표현)
저는 가리지 않고 다 좋아해요.
Tôi rất dễ ăn, món nào tôi cũng thích.
저는 닭가슴살만 좋아해요.
Tôi chỉ thích ức gà thôi.