logo
donate

Tình trạng thực phẩm (음식 상태)

Độ tươi (신선도):

과일이 신선해요. Hoa quả tươi.

생선이 싱싱해요. Cá tươi.

사과가 썩었어요. Hoa quả bị thối.

빵이 오래됐어요. Bánh mì bị ôi.

우유가 상했어요. Sữa bị thiu.

Độ chín (익는정도):

새우가  익었어요. Tôm chưa chín.

새우가  익었어요. Tôm chín kỹ.

Độ mềm (부드러움정도):

케이크가 부드러워요. Bánh mềm.

빵이 딱딱해요. Bánh mì cứng.

Nhiệt độ của chất lỏng (액체의온도):

찬물 nước lạnh

시원한 주스 nước mát

미지근한  nước ấm

따뜻한 우유 sữa ấm

뜨거운  nước nóng

음식이 따뜻해요식기 전에 드세요.

Đồ ăn nóng. Hãy ăn trước khi chúng bị nguội.

찬 머핀은 전자레인지에 데우지 마세요.

 Bánh muffin lạnh thì đừng hâm nóng trong lò vi sóng. 

Biểu hiện quan trọng (중요한표현)

저는 가리지 않고  좋아해요.

Tôi rất dễ ăn, món nào tôi cũng thích.

저는 닭가슴살만 좋아해요.

Tôi chỉ thích ức gà thôi.