- 계통/톤: Tông màu/ Gam màu
- 빨간 색 계통/톤 : Gam màu đỏ
- 노란 색 계통/톤: Gam màu vàng
- 시원한 톤: Gam màu dịu mát
- 파스텔 톤: Gam màu trung tính
- 웜 톤: Gam màu nóng
- 차가운 톤: Gam màu lạnh
- 매트 색: Màu lỳ
- 반짝이다: Lấp lánh
- 옅은 색: Màu nhạt
- 진한 색: Màu đậm
- 요란하다/난해하다: Lòe loẹt
- 화려하다: Rực rỡ
- 선명하다: Rõ nét, sắc nét
- 흐릿하다: Mờ, nhòe, không rõ nét
- 색이 바라다: Phai màu
- 색깔이 누래지다: Ố màu
- 투명하다: Trong suốt
- 눈에 띄다: Bắt mắt
- 한 톤으로 색깔을 맞추다/깔 맞춤 하다: Tông suyệt tông (ton sur ton).
- 단색: Trơn 1 màu
- 무늬가 없다: Không có họa tiết.
VÍ DỤ
- 오늘 너 깔 맞춤했네? Hôm nay tông suyệt tông thế?
- 이 색은 다른 곳에 어울리기 힘들다: Màu này khó kết hợp với màu khác
- 이 색은 다른 색과도 잘 어울리다: Màu này dễ kết hợp với màu khác
- 이 색깔의 옷을 입으면 늙어 보이다: Mặc màu này trông già
- 이 색깔을 입으면 젊어 보이다: Mặc màu này trông trẻ
- 이 색깔은 피부를 밝아 보이게 해주다: Màu này làm sáng da/ Màu này tôn da
- 이 색깔은 피부가 까맣게 보이다: Màu này trông xỉn da
- 고급스러운 느낌을 주다: Tạo cảm giác sang trọng
- 핑크색에 빠지다: Rất thích màu Hồng (Mê màu hồng)
- 핑크색에 중독되다: Nghiện màu hồng
- 핑크색의 팬이다: Tín đồ của màu hồng, fan của màu hồng.
- 색깔마다 이미지(의미)가 있다 : Mỗi màu sắc đều mang một hình ảnh (ý nghĩa).
- 빨간 색은 사랑을 상징하는 색깔이다: Màu đỏ là màu tượng trưng cho tình yêu
- 붉은 색은 행운을 불러오다: Màu đỏ (đậm) mang đến may mắn,
- 이 색깔은 액운을 쫓다: Màu này xua đuổi tai ương, vận hạn.
- 빨갈 색에 담긴 의미는 무척 많다 : Ý nghĩa được chứa đựng trong màu đỏ vô cùng nhiều.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-