logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 문

1. Nghĩa 1: 문  - 文 - VĂN

1. 문화 = 문 (văn) + 화 (hóa) = văn hóa

2. 문서 = 문 (văn) + 서 (thư) = văn thư (giấy tờ)

3. 문장 = 문 (văn) + 장 (chương) = câu văn

4. 문자 = 문 (văn) + 자 (tự) = văn tự (chữ viết)

5. 문의 = 문 (văn)+ 의 (ý) = ý văn

6. 문학 = 문 (văn) + 학 (học) = văn học

7. 문법 = 문 (văn) + 법 (pháp) = ngữ pháp 

8. 주문 = 주 (chú) + 문 (văn) = đặt hàng, gọi đồ 

9. 논문 = 논 (luận) + 문 (văn) = luận văn 

10. 문구 = 문 (văn)+ 구(cụ) = dụng cụ văn phòng

11. 문화재 = 문 (văn) + 화 (hóa) + 재 (tài – tài sản) = di sản văn hóa 

12. 문예 = 문 (văn)+ 예 (nghệ) = văn nghệ (연예인: người làm văn nghệ)

13. 문과 = 문 (văn)+ 과 (khoa) = khoa văn 

14. 문교 = 문 (văn)+ 교 (giáo) = văn hóa và giáo dục 

15. 문맹 = 문 (văn)+ 맹 (manh – mù) = mù chữ  (맹인: manh nhân/ người mù)

16. 문묘 = 문 (văn) + 묘(miếu) = văn miếu 

17. 문물 = 문 (văn)+ 물 (vật) = văn vật 

18. 문명 = 문 (văn) + 명(minh) = văn minh 

19. 문맥 = 문 (văn)+ 맥 (mạch) = mạch văn 

 

2. Nghĩa 2: 문 - 問 – VẤN

1. 문안 = 문 (vấn) + 안 (an) = hỏi thăm

2. 문답 = 문 (vấn) + 답 (đáp) = hỏi và trả lời 

3. 문병 = 문 (vấn) + 병 (bệnh) = thăm bệnh 

4. 문제 = 문 (vấn) + 제 (đề) = vấn đề 

5. 문제화 = 문 (vấn) + 제 (đề) + 화 (hóa) = vấn đề hóa (nghiêm trọng hóa)

6. 문죄 = 문 (vấn)+ 죄 (tội) = hỏi tội 

 

3. Nghĩa 3: 문 - 門 – MÔN 

1. 정문 = 정 (chính)+ 문 (môn) = cổng chính 

2. 후문 = 후 (hậu) + 문 (môn) = cổng sau 

3. 전문 = 전 (tiền- trước) + 문 (môn) = cổng trước

4. 창문 = 창 (song) + 문 (môn) = cửa sổ 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -