logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 점

1. 점 (點): ĐIỂM

1. 강 (cường) + 점 (điểm) = 강점 (强點) = Điểm mạnh

2. 약 (nhược) + 점 (điểm) = 약점 (弱點) = Điểm yếu

3. 장 (trường) + 점 (điểm) = 장점 (長點) = Ưu điểm 

4. 단 (đoản) + 점 (điểm) = 단점 (短點 ) = Nhược điểm 

5. 초 (tiêu) + 점 (điểm) = 초점 (焦點) = Tiêu điểm, điểm tập trung

6. 점 (điểm) + 수 (số) = 점수  (點數)  = Điểm số

7. 문 (vấn) + 제 (đề) + 점 (điểm ) = 문제점 (問題點) = Điểm có vấn đề

8. 관 (quan) + 점 (điểm) = 관점 (觀點) = Quan điểm

9. 요 (yếu) + 점 (điểm) = 요점 (要點) = Yếu điểm (Điểm chính, điểm quan trọng)

(주요: chủ yếu)

10. 공 (cộng) + 통 (thông) + 점 (điểm) = 공통점 (共通點) = Điểm chung, điểm giống nhau 

11. 차 (sai) + 이 (dị) + 점 (điểm) = 차이점 (差異點) = Điểm khác biệt.

12.원 (nguyên) + 점 (điểm) = 원점 (原點) = Điểm xuất phát ban đầu.

(원인: nguyên nhân)

13. 학 (học) + 점 (điểm) = 학점 (學點) = Điểm học phần 

14. 점 (điểm) + 자 (tự) = 점자  (點字) = Chữ nổi

15. 득 (đắc) + 점 (điểm) = 득점 (得點) = Ghi điểm, giành điểm.

16. (취득하다: thu được, gặt hái)

17. 점 (điểm) + 선 (tuyến) = 점선 (點線) =  Đường tạo nên bằng dấu chấm

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -