logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Giày và Các thứ khác (신발 – 기타)

1. Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giày (신발 – 기타)

하이힐 Giày cao gót

운동화 Giày thể thao

양말 Tất

부츠 Bốt

(가죽)구두 Giày (da)

모자 Mũ 

야구 모자 Mũ lưỡi chai

장갑 Găng tay

넥타이 Cà vạt

스카프 Khăn quàng cổ

손수건 Khăn tay

 

 

2. 관련단어: Từ vựng liên quan đến chủ đề giày

ĐTT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

샌들

Xăng đan

2

슬리퍼

Dép lê

3

목걸이

Dây chuyền

4

팔지

Vòng tay

5

귀걸이

Khuyên tai

6

브로치

Ghim cài áo

7

반지

Nhẫn

8

벨트

Thắt lưng

9

안경

Kính

10

머리핀

Kẹp tóc

11

머리끈

Dây buộc tóc

12

가방

Cặp xách

13

등산복

Đồ leo núi

14

액세서리

Phụ kiện

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -