하이힐 Giày cao gót |
운동화 Giày thể thao |
양말 Tất |
부츠 Bốt |
(가죽)구두 Giày (da) |
모자 Mũ |
야구 모자 Mũ lưỡi chai |
장갑 Găng tay |
넥타이 Cà vạt |
스카프 Khăn quàng cổ |
손수건 Khăn tay |
|
ĐTT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
샌들 |
Xăng đan |
2 |
슬리퍼 |
Dép lê |
3 |
목걸이 |
Dây chuyền |
4 |
팔지 |
Vòng tay |
5 |
귀걸이 |
Khuyên tai |
6 |
브로치 |
Ghim cài áo |
7 |
반지 |
Nhẫn |
8 |
벨트 |
Thắt lưng |
9 |
안경 |
Kính |
10 |
머리핀 |
Kẹp tóc |
11 |
머리끈 |
Dây buộc tóc |
12 |
가방 |
Cặp xách |
13 |
등산복 |
Đồ leo núi |
14 |
액세서리 |
Phụ kiện |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -