logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Hành chính- Văn phòng

사무실 văn phòng

경리부 bộ phận kế toán

관리부 bộ phận quản lý

무역부 bộ phận xuất nhập khẩu

총무부 bộ phận hành chính

업무부 bộ phận nghiệp vụ

생산부 bộ phận sản xuất

인사부 bộ phận nhân sự

마케팅부 bộ phận marketing

디자인부 bộ phận thiết kế

영업부 bộ phận kinh doanh

ITbộ phận IT

사장 chủ tịch

부사장 phó chủ tịch

이사 giám đốc

부장 phó giám đốc

팀장 trưởng nhóm

대리 đại lý

주임 trưởng phòng

사원 nhân viên

프린터 máy in

스캐너 máy quét

팩스 máy fax

폴더 kẹp tài liệu

파일 tập tin

급여 lương

월급 lương tháng

연봉 lương năm

보너스 tiền thưởng

급여 명세서 bảng lương

세금 thuế

사회보험 bảo hiểm xã hội

서류 hồ sơ

프로젝트 dự án

마감일 hạn chót

잔업 làm thêm giờ

휴가 nghỉ phép

출근 đi làm

퇴근 tan làm

사무실 문화 văn hóa văn phòng

회사 규정 quy định công ty

복장 규정 quy định về trang phục

휴직 nghỉ phép

출장 đi công tác

퇴직 nghỉ việc

경력 kinh nghiệm

인턴 thực tập sinh

프리랜서 người làm việc tự do

팀워크 tinh thần đồng đội

리더십 lãnh đạo

책임감 tinh thần trách nhiệm

성과 thành tích

근무 태도 thái độ làm việc

복지 phúc lợi

휴가 nghỉ phép

업무처리 xử lý công việc

고객 서비스 dịch vụ khách hàng

불만 khiếu nại

문의 thắc mắc

상담 tư vấn