logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Hệ sinh thái

동물 động vật

식물 thực vật

미생물 vi sinh vật

서식지 môi trường sống

nước

 đất

공기 không khí

먹이사슬 chuỗi thức ăn

먹이그물 lưới thức ăn

공생 cộng sinh

경쟁 cạnh tranh

포식 con mồi và kẻ săn mồi

 rừng

열대우림 rừng nhiệt đới

온대림 rừng ôn đới

침엽수림 rừng lá kim

활엽수림 rừng lá rộng

바다 đại dương

해안 bờ biển

산호초 rạn san hô

심해 biển sâu

육지 đất liền

초원 đồng cỏ

사막 sa mạc

툰드라 vùng lãnh nguyên

호수 hồ

 sông

습지 vùng đất ngập nước

환경오염 ô nhiễm môi trường

대기오염 ô nhiễm không khí

수질오염 ô nhiễm nguồn nước

토양오염 ô nhiễm đất

기후변화 biến đổi khí hậu

온실가스 khí nhà kính

지구온난화 trái đất nóng lên

생물다양성 손실 mất đa dạng sinh học

멸종 tuyệt chủng

위기종 loài nguy cấp

자연보존 bảo tồn thiên nhiên

국립공원 vườn quốc gia

천연기념물 di tích thiên nhiên

동물원 vườn thú

멸종위기종 loài nguy cấp

가축 gia súc

야생동물 động vật hoang dã

식물원 vườn thực vật

약용식물 cây thuốc

농작물 cây trồng

멸종위기식물 loài thực vật nguy cấp

생태학 sinh thái học

군집 quần thể

서식지 sinh cảnh

먹이사슬 chuỗi thức ăn

먹이그물 lưới thức ăn

공생 cộng sinh

기생 khí sinh

경쟁 cạnh tranh

생태계 quần xã

진화 sự tiến hóa

적응 sự thích nghi

생지화학 순환 vòng tuần hoàn sinh địa hóa

생산성 năng suất sinh thái

지속가능한 생태계 hệ sinh thái bền vững