logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chính trị

Hệ thống chính trị:

정치 chính trị

정부 chính phủ

국회 Quốc hội

대통령 tổng thống

총리 thủ tướng

장관 bộ trưởng

대법원장 chánh án Tòa án Tối cao

지방자치단체 chính quyền địa phương

헌법 hiến pháp

법률 pháp luật

선거 bầu cử

정당 chính đảng

Các khái niệm chính trị:

민주주의dân chủ chủ nghĩa

공산주의 cộng sản chủ nghĩa

자본주의 tư bản chủ nghĩa

사회주의 xã hội chủ nghĩa

자유주의 chủ nghĩa tự do

보수주의 chủ nghĩa bảo thủ

진보주의 chủ nghĩa tiến bộ

평화주의 chủ nghĩa hòa bình

페미니즘 nữ quyền

인권 nhân quyền

Thể chế chính trị:

대통령중심제 hệ thống Tổng thống

의회중심제 hệ thống Nghị viện

반대통령제 hệ thống Bán tổng thống

군사독재 chế độ độc tài quân sự

일당제 hệ thống độc đảng

연방제 hệ thống Liên bang

지역분권제 hệ thống Phân cấp khu vực

Chính sách công:

복지정책 chính sách phúc lợi

경제정책 chính sách kinh tế

외교정책 chính sách ngoại giao

국방정책 chính sách quốc phòng

교육정책 chính sách giáo dục

환경정책 chính sách môi trường

사회정책 chính sách xã hội

ninh정책 chính sách an ninh

Quan hệ quốc tế:

국제관계 quan hệ quốc tế

외교 ngoại giao

국제협력 hợp tác quốc tế

국제기구 tổ chức quốc tế

국제법 luật quốc tế

평화유지활동 hoạt động gìn giữ hòa bình

인권문제 vấn đề nhân quyền

Các tổ chức chính trị:

국제연합 Liên Hợp Quốc

유럽연합 Liên minh châu Âu

아시아개발은행 Ngân hàng Phát triển châu Á

동아시아협력기구 Hiệp hội Hợp tác Đông Á

세무역기구 Tổ chức Thương mại Thế giới

북대서양조약기구Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương