logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Hiệu thuốc - Bệnh viện (약국 – 병원)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hiệu thuốc, bệnh viện

외과 Khoa ngoại 피부과 Khoa da liễu
소아과 Khoa nhi 이비인후과 Khoa tai mũi họng
산부인과 Khoa sản 의사 Bác sĩ
치과 의사 Bác sĩ nha khoa 간호사 Y tá
정신과 의사 Bác sĩ khoa tâm thần 주사를 놓다 (맞다) Tiêm ( bị tiêm)
목발 Nạng 체온계 Nhiệt kế 
깁스 Bó bột 알약 Thuốc dạng viên
캡슐 Thuốc viên con nhộng 물약 Thuốc dạng nước
연고 Thuốc mỡ / kem bôi 거즈 Gạc
일회용 밴드 Băng dán dùng một lần 증상 Triệu chứng

 

2. 관련 단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề hiệu thuốc, bệnh viện

 

 

 

명사

Danh từ

 

내과

Khoa nội

비뇨기관

Cơ quan tiết niệu

정형외과

Khoa phẫu thuật chỉnh hình

성형외과

Khoa phẫu thuật thẩm mỹ

안과

Khoa mắt

정신과

Khoa thần kinh

한의원

Bệnh viện y học cổ truyền

치료실

Phòng dưỡng bệnh

치과

Nha khoa

구급차

Xe cấp cứu

응급구조요원

Đội cứu trợ khẩn cấp

환자

Bệnh nhân

진단서

Phiếu khám bệnh

처방전

Đơn thuốc

건강진단

Chẩn đoán sức khỏe

휠체어

Xe lăn

약사

Dược sĩ

비타민

Vitamin

약봉지

Túi thuốc 

복용량

Liều lượng thuốc

내복약

Thuốc uống

좌약

Thuốc đặt vào hậu mông, âm đạo.

진통제

Thuốc giảm đau

수면제

Thuốc ngủ

진정제

Thuốc an thần

소염제

Thuốc chống viêm

설사약 = 지사제

Thuốc tiêu chảy

변비약

Thuốc táo bón

가루약

Thuốc bột

감기약

Thuốc cảm cúm

멀미약

Thuốc chống say xe

상비약

Thuốc dự phòng

소독약

Thuốc sát trùng

소화제

Thuốc tiêu hoá

해열제

Thuốc hạ sốt

생리식염수

Nước muối sinh lý

생리대

Băng vệ sinh

붕대

Băng

부작용

Tác dụng phụ

병명

Tên bệnh

결막염

Đau mắt đỏ

고열

Sốt cao

구토

Nôn, ói

기관지염

Viêm phế quản

난치병

Bệnh nan y

두드러기

Mẩn ngứa, dị ứng

두통

Nhức đầu

위염

Viêm dạ dày 

장염

Viêm ruột

복통

Đau dạ dày

불면증

Mất ngủ

식중독

Ngộ độc thức ăn 

치통

Đau răng

편두통

Đau nửa đầu

병문안

Thăm bệnh, thăm người ốm

동사

Động từ

진찰하다 (진찰받다)

Chẩn đoán (Được chẩn đoán) 

치료하다 (받다)

Điều trị ( Được điều trị)

소독하다

Khử trùng

수술하다

Phẫu thuật

링거액을맞다

Truyền nước

간호하다

Chăm sóc bệnh nhân

감염되다 

Lây nhiễm, nhiễm bệnh

다치다

Bị thương

데이다

Bị bỏng

문지르다

Cọ rửa, xoa, lau

부러지다

Gãy

부어오르다

Sưng lên

붓다

Phồng lên, sưng

삐다

Bong gân, trật khớp

설사하다

Đau bụng tiêu chảy

입원하다

Nhập viện

퇴원하다

Xuất viện 

접수하다

Tiếp nhận

주무르다

Bóp ( vai, lưng ...)

체하다

Đầy bụng, khó tiêu

콜록거리다

Ho khan 

 

 

형용사

Tính từ

토하다

Nôn 

가렵다

Ngứa 

따갑다

Nóng ran, đau nhức

아프다

Đau

지끈거리다

Đau như búa bổ

감기에 걸리다

Bị cảm cúm

과로로 쓰러지다

Bị ngất vì làm việc quá sức

기운/힘이없다

Không còn sức lực

기침을 하다

Ho

깁스를 하다

Bó bột

내성이 생기다

Nhờn thuốc

눈병에 걸리다

Bị đau mắt

눈이 따갑다

Mắt đau nhức, rát

표현

Biểu hiện

두통이 심하다

Đau đầu kinh khủng 

머리가 띵하다

Nặng đầu, mụ mị 

목이 쉬다

Khàn giọng

몸이 쑤시다

Mình mẩy đau nhức

발에 물집이 생기다

Bị phồng rộp ở gót chân

배탈이 나다

Bị rối loạn tiêu hóa

병원에 실려가다

Đưa đến bệnh viện 

병이 나다

Mắc bệnh

병이 낫다

Khỏi bệnh

병이 회복되다

Khỏi bệnh, hồi phục

부작용이 생기다

Xuất hiện tác dụng phụ

불면증에 걸리다

Bị bệnh mất ngủ 

붕대를 감다

Quấn băng 

상처를 소독하다

Khử trùng vết thương

소화가 안 되다

Không tiêu hóa được

속이 쓰리다

Xót bụng, cồn cào bụng

속이 울렁거리다

Bụng nôn nao ( cảm giác buồn nôn)

손을 베다

Đứt tay

시력이 나빠지다

Thị lực bị giảm 

식전/ 식후에먹다

Uống trước / sau ăn

안색이 안좋다

Sắc mặt không tốt

약을 바르다

Bôi thuốc

약을 복용하다

Uống thuốc

약이 잘들다

Thuốc phát huy tác dụng

얼굴에 뭐가나다

Nổi cái gì đó trên mặt

에스레이 (X-RAY)를 촬영하다

Chụp X - quang

열이 나다

Bị sốt

임신을 하다

Mang thai

입안이 헐다

Trong miệng bị sưng

재채기가 나다

Bị hắt xì

종합검진을 받다

Khám sức khỏe tổng thể

진료를 받다

(được) điều trị , khám bệnh

얼음찜질을 하다

Chườm đá

처방전을 받다

Được kê đơn thuốc

충치가 생기다

Bị sâu răng

코피가 나다

Bị chảy máu mũi

콧물이 나오다

Chảy nước mũi, sổ mũi

퉁퉁붓다

Sưng vù lên

파스/밴드/반창고를 붙이다

Dán cao, dán băng, dán băng y tế

피가나다

Chảy máu

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-