logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Trường học (학교)

1. Các môn học trong tiếng Hàn

역사

Lịch sử

음악

Âm nhạc

과학

Khoa học

영어

Tiếng Anh

미술

Mỹ thuật

화학

Hóa học

체육

Thể dục 

생물

Sinh học 

수학

Toán học

 

2. 관련 단어: Từ vựng tiếng hàn liên quan đến chủ đề trường học

명사

Danh từ

철학

Triết học

국어

Quốc ngữ

사회

Xã hội

지리

Địa lý

작문

Viết luận

도덕

Đạo đức

세계사

Lịch sử thế giới

경제학

Kinh tế học

심리학

Tâm lý học

물리학

Vật lý 

교양과목

Môn học đại cương 

유치원

Trường mẫu giáo

초등학교

Trường tiểu học

중학교

Trường trung học

고등학교

Trường phổ thông trung học

대학교

Trường đại học

기숙사

Kí túc xá

도서관

Thư viện

강당

Giảng đường

운동장

Sân vận động

 체육관  Nhà thể dục

시험

Bài thi

시험기간

Kỳ thi

숙제

Bài tập

교육

Giáo dục

급우 = 반친구

Bạn cùng lớp

겨울방학

Kỳ nghỉ đông

봄방학

Kỳ nghỉ Xuân

여름방학

Kỳ nghỉ hè

교무실

Phòng giáo vụ

단짝

Bạn rất thân

동아리

Hội, câu lạc bộ

룸메이트

Bạn cùng phòng

학교매점

Căng tin

학교식당

Nhà ăn sinh viên,   căng tin

모의고사

Kỳ thi thử

문제지

Tờ đề thi

선배

Tiền bối

후배

Hậu bối

선생님

Giáo viên

수료식 = 졸업식

Lễ tốt nghiệp

수험생

Thí sinh

수험표

Phiếu dự thi

시험장

Trường thi, nơi thi

시험지

Bài thi, giấy kiểm tra 

유학생

Du học sinh

입시교육

Đào tạo tuyển sinh đại học

입학식

Lễ nhập học

자료

Tài liệu

전공수업

Môn chuyên ngành

조교

Trợ giảng

지도교수

Giáo sư hướng dẫn 

짝꿍

Bằng hữu

필수과목

Môn học bắt buộc

학교축제

Lễ hội của trường

학기

Học kỳ

학년

Năm học

학생회관

Văn phòng hội sinh viên

학점

Tín chỉ, điểm học

왕따

Bài trừ, tẩy chay

학력저하

Học lực giảm sút

학벌

Bằng cấp

 교실  Phòng học 
 교사  Giáo viên 
 학생  Học sinh
 책상  Bàn học
 의자  Ghế
 책  Sách 
 필통  Hộp bút
 연필  Bút chì
 지우개  Tẩy
 색연필  Bút chì màu
 자  Thước kẻ
 지구본  Mô hình địa cầu
 게시판  Bảng tin 

동사

Động từ

공부하다

Học

배우다

Học  

결석하다

Vắng mặt, nghỉ học

출석하다

Có mặt

합격하다

Đỗ

등교하다

Đi học

떨리다

Run

방학하다

Nghỉ (trong kỳ nghỉ)

복습하다

Ôn tập

복학하다

Quay lại trường học (sau khi nghỉ học)

암기하다

Ghi nhớ, học thuộc lòng

연습하다

Luyện tập

예습하다

Diễn tập, luyện tập trước

입학하다

Nhập học

조퇴하다

Rời lớp sớm ( trước giờ tan trường)

졸업하다

Tốt nghiệp

지각하다

Đi muộn

진학하다

Học lên 1 bậc

불합격하다

Không đỗ, trượt

표현

Biểu hiện

긴장이 되다

Căng thẳng

대회에 나가다

Tham gia cuộc thi, đại hội

등록금/학비를 내다

Đóng học phí

문제를 풀다

Giải bài 

반장을 뽑다

Bầu lớp trưởng

발표를 맡다

Đảm nhiệm vai trò phát biểu

발표문을 복사해서 돌리다

Photo bài báo cáo rồi chia cho mọi người

벼락치기를 하다

Nhồi nhét

보고서/리포트를 제출하다

Nộp báo cáo

상을 타다

Nhận thưởng

선생님께 매를 맞다

Bị giáo viên đánh đòn

성적이 오르다

Thành tích tốt lên

성적이 떨어지다

Thành tích giảm đi

학교버스를 타다

Đi xe bus trường học

수업에 빠지다

Bỏ học, trốn học, bỏ lỡ buổi học

수업에 집중하다

Tập trung vào bài học

수업을 시작하다

Giờ học bắt đầu

수업을 마치다

Giờ học kết thúc

시험결과가 나오다

Có kết quả thi

시험결과가 좋다

Kết quả thi tốt

시험결과가 나쁘다

Kết quả thi không tốt

시험결과를 발표하다

Công bố kết quả thi

시험을 준비하다

Chuẩn bị thi

시험에 붙다

Thi đỗ

시험에 떨어지다

Thi trượt

유학생활을 하다

Sống cuộc sống du học

주제발표를 준비하다

Chuẩn bị chủ đề phát biểu

중간시험을 보다

Thi giữa kỳ 

기말시험을 보다

Thi cuối kỳ

출석을 부르다

Điểm danh

학교행사에 참가하다

Tham gia vào buổi lễ của trường

 

 - Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -