역사 Lịch sử |
음악 Âm nhạc |
과학 Khoa học |
영어 Tiếng Anh |
미술 Mỹ thuật |
화학 Hóa học |
체육 Thể dục |
생물 Sinh học |
수학 Toán học |
명사 Danh từ |
철학 |
Triết học |
국어 |
Quốc ngữ |
|
사회 |
Xã hội |
|
지리 |
Địa lý |
|
작문 |
Viết luận |
|
도덕 |
Đạo đức |
|
세계사 |
Lịch sử thế giới |
|
경제학 |
Kinh tế học |
|
심리학 |
Tâm lý học |
|
물리학 |
Vật lý |
|
교양과목 |
Môn học đại cương |
|
유치원 |
Trường mẫu giáo |
|
초등학교 |
Trường tiểu học |
|
중학교 |
Trường trung học |
|
고등학교 |
Trường phổ thông trung học |
|
대학교 |
Trường đại học |
|
기숙사 |
Kí túc xá |
|
도서관 |
Thư viện |
|
강당 |
Giảng đường |
|
운동장 |
Sân vận động |
|
체육관 | Nhà thể dục | |
시험 |
Bài thi |
|
시험기간 |
Kỳ thi |
|
숙제 |
Bài tập |
|
교육 |
Giáo dục |
|
급우 = 반친구 |
Bạn cùng lớp |
|
겨울방학 |
Kỳ nghỉ đông |
|
봄방학 |
Kỳ nghỉ Xuân |
|
여름방학 |
Kỳ nghỉ hè |
|
교무실 |
Phòng giáo vụ |
|
단짝 |
Bạn rất thân |
|
동아리 |
Hội, câu lạc bộ |
|
룸메이트 |
Bạn cùng phòng |
|
학교매점 |
Căng tin |
|
학교식당 |
Nhà ăn sinh viên, căng tin |
|
모의고사 |
Kỳ thi thử |
|
문제지 |
Tờ đề thi |
|
선배 |
Tiền bối |
|
후배 |
Hậu bối |
|
선생님 |
Giáo viên |
|
수료식 = 졸업식 |
Lễ tốt nghiệp |
|
수험생 |
Thí sinh |
|
수험표 |
Phiếu dự thi | |
시험장 |
Trường thi, nơi thi |
|
시험지 |
Bài thi, giấy kiểm tra |
|
유학생 |
Du học sinh |
|
입시교육 |
Đào tạo tuyển sinh đại học |
|
입학식 |
Lễ nhập học |
|
자료 |
Tài liệu |
|
전공수업 |
Môn chuyên ngành |
|
조교 |
Trợ giảng |
|
지도교수 |
Giáo sư hướng dẫn |
|
짝꿍 |
Bằng hữu |
|
필수과목 |
Môn học bắt buộc |
|
학교축제 |
Lễ hội của trường |
|
학기 |
Học kỳ |
|
학년 |
Năm học |
|
학생회관 |
Văn phòng hội sinh viên |
|
학점 |
Tín chỉ, điểm học |
|
왕따 |
Bài trừ, tẩy chay |
|
학력저하 |
Học lực giảm sút |
|
학벌 |
Bằng cấp |
|
교실 | Phòng học | |
교사 | Giáo viên | |
학생 | Học sinh | |
책상 | Bàn học | |
의자 | Ghế | |
책 | Sách | |
필통 | Hộp bút | |
연필 | Bút chì | |
지우개 | Tẩy | |
색연필 | Bút chì màu | |
자 | Thước kẻ | |
지구본 | Mô hình địa cầu | |
게시판 | Bảng tin | |
동사 Động từ |
공부하다 |
Học |
배우다 |
Học |
|
결석하다 |
Vắng mặt, nghỉ học |
|
출석하다 |
Có mặt |
|
합격하다 |
Đỗ |
|
등교하다 |
Đi học |
|
떨리다 |
Run |
|
방학하다 |
Nghỉ (trong kỳ nghỉ) |
|
복습하다 |
Ôn tập |
|
복학하다 |
Quay lại trường học (sau khi nghỉ học) |
|
암기하다 |
Ghi nhớ, học thuộc lòng |
|
연습하다 |
Luyện tập |
|
예습하다 |
Diễn tập, luyện tập trước |
|
입학하다 |
Nhập học |
|
조퇴하다 |
Rời lớp sớm ( trước giờ tan trường) |
|
졸업하다 |
Tốt nghiệp |
|
지각하다 |
Đi muộn |
|
진학하다 |
Học lên 1 bậc |
|
불합격하다 |
Không đỗ, trượt |
|
표현 Biểu hiện |
긴장이 되다 |
Căng thẳng |
대회에 나가다 |
Tham gia cuộc thi, đại hội |
|
등록금/학비를 내다 |
Đóng học phí |
|
문제를 풀다 |
Giải bài |
|
반장을 뽑다 |
Bầu lớp trưởng |
|
발표를 맡다 |
Đảm nhiệm vai trò phát biểu |
|
발표문을 복사해서 돌리다 |
Photo bài báo cáo rồi chia cho mọi người |
|
벼락치기를 하다 |
Nhồi nhét |
|
보고서/리포트를 제출하다 |
Nộp báo cáo |
|
상을 타다 |
Nhận thưởng |
|
선생님께 매를 맞다 |
Bị giáo viên đánh đòn |
|
성적이 오르다 |
Thành tích tốt lên |
|
성적이 떨어지다 |
Thành tích giảm đi |
|
학교버스를 타다 |
Đi xe bus trường học |
|
수업에 빠지다 |
Bỏ học, trốn học, bỏ lỡ buổi học |
|
수업에 집중하다 |
Tập trung vào bài học |
|
수업을 시작하다 |
Giờ học bắt đầu |
|
수업을 마치다 |
Giờ học kết thúc |
|
시험결과가 나오다 |
Có kết quả thi |
|
시험결과가 좋다 |
Kết quả thi tốt |
|
시험결과가 나쁘다 |
Kết quả thi không tốt |
|
시험결과를 발표하다 |
Công bố kết quả thi |
|
시험을 준비하다 |
Chuẩn bị thi |
|
시험에 붙다 |
Thi đỗ |
|
시험에 떨어지다 |
Thi trượt |
|
유학생활을 하다 |
Sống cuộc sống du học |
|
주제발표를 준비하다 |
Chuẩn bị chủ đề phát biểu |
|
중간시험을 보다 |
Thi giữa kỳ |
|
기말시험을 보다 |
Thi cuối kỳ |
|
출석을 부르다 |
Điểm danh |
|
학교행사에 참가하다 |
Tham gia vào buổi lễ của trường |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -