logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Lịch sử (역사)

 

 

 

 

 

명사

Danh từ

건국기념 Quốc khánh
기원 Kỷ nguyên 
발상지 Cái nôi, nguồn gốc
발전기 Thời kỳ phát triển 
변천사 Lịch sử biến đổi 
사대부 Người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc
쇠퇴기 Thời kỳ suy thoái
신화 Thần thoại
안정기 Thời kỳ ổn định
암흑기 Thời kỳ tăm tối
전성기 Thời kỳ hoàng kim 
전환기 Thời kỳ bước ngoặt
절정기 Thời kỳ đỉnh cao
침체기 = 정체기 Thời kỳ đình trệ
왕실 Hoàng gia 
원산지 Xuất xứ
일화 Giai thoại
충신 Trung thần

 

 

동사

Động từ

건국하다 Dựng nước 
도입하다 Áp dụng 
멸망하다 Sụp đổ, diệt vong
번성하다 Phồn vinh, hưng thịnh 
변천하다 Thay đổi 
분열하다 Chia rẽ 
세워하다 Lập, xây dựng 
소멸하다 Tiêu diệt, hủy diệt 
유입되다 Du nhập, thu hút 
창제하다 Sáng chế, sáng tạo 
통일하다 Thống nhất 

형용사 Tính từ

변화무쌍하다 Biến hóa khôn lường, hay thay đổi 

 

 

표현

Biểu hiện

1000년의 역사를 자랑하다 Tự hào 1000 năm lịch sử 
국토를 넓히다 = 영토를 확장하다 Mở rộng lãnh thổ
내리막길로 접어들다 Bước vào con đường suy thoái 
명성을 날니다 Tên tuổi lừng danh
바닥을 치다 Rớt xuống đáy
쇠퇴하여 멸망하다 Sụp đổ vì suy thoái 
업적을 쌓다/남지다 Đạt được thành tựu/ để lại thành tựu 
역사에 이름을 날리다 Vang danh trong lịch sử 
왕권이 확립되다 Thiết lập vương quyền 
왕위에 오르다 Lên ngôi vua
왕조가 사라지다 Triều đại sụp đổ
인권을 신장시키다 Mở rộng nhân quyền
인생의 굴곡이 심하다 Có nhiều thăng trầm trong cuộc sống 
인생의 절정기를 맞이하다 Trải qua thời kỳ đỉnh cao trong cuộc sống 
전 세계로 퍼지다 Lan tỏa khắp thế giới
전성기를 보내다 Trải qua thời kỳ thịnh vượng 
정권이 교체되다 Thay đổi chính quyền 
정부를 수립하다 Thành lập chính phủ
제도를 제정하다 Ban hành chế độ 
조약을 체결하다 Ký kết điều ước 
최고조에 달하다 Lên đến đỉnh điểm 
큰 공을 세우다 Lập công lớn 
통일을 이룩하다 Dành được sự thống nhất 
평탄한 삶을 살다 Sống cuộc sống tự tại 
황금기를 이끌다 Mang lại thời kỳ hoàng kim 


- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -