logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Ngôn Ngữ thông dụng nhất

 

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

번역하다

Biên dịch

통역하다

Thông dịch

번역가

Biên dịch viên

통역가/통역관

Thông dịch viên

문법

Ngữ pháp

회화

Hội thoại

발음

Phát âm

관용어

Quán dụng ngữ

관용 표현

Biểu hiện quán dụng

속어

Tiếng lóng

어미

Vĩ tố

반의어

Từ trái nghĩa

단위명사

Danh từ đơn vị đếm

대화

Đối thoại

표현

Biểu hiện

단어

Từ vựng

문장

Câu văn

분류

Sự phân loại

용법

Cách dùng

진행형

Thì tiếp diễn

현재 진행형

Thì hiện tại tiếp diễn

품사

Từ loại

주어

Chủ ngữ

동사

Động từ

사동사

Ngoại động từ

피동사

Bị động từ

명사

Danh từ

대명사

Đại từ

형용사

Tính từ

부사

Trạng từ

조사

Trợ từ

감탄사

Từ cảm thán

조동사

Trợ động từ

자음

Phụ âm

모음

Nguyên âm 

반말

Lối nói ngang hàng

존댓말

Kính ngữ

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -