1. 홍수가 나다 Xảy ra lũ lụt
남부 지방에 비가 많이 와서 홍수가 났어요. Khu vực miền nam có mưa nhiều nên đã xảy ra lũ lụt.
2. 가뭄이 들다 Bị hạn hán
이렇게 가뭄이 들면 올해 농사를 망치겠다. Nếu cứ hạn hán như vậy thì năm nay sẽ mất mùa mất.
3. 산사태가 나다/발생하다/일어나다 Xảy ra sạt lở núi
비가 너무 많이 와서 산사태가 일어났어요. Vì mưa nhiều quá nên đã xảy ra sạt lở núi.
4. 눈사태가 나다/발생하다/일어나다 Xảy ra sạt lở tuyết
스키장에서 눈사태가 발생해서 최소 10명이 매몰됐습니다. Do xảy ra trận lở tuyết nên có ít nhất 10 người đã bị chôn vùi.
5. 지진이 나다/발생하다/일어나다 Xảy ra động đất
부산에 지진이 났어요? Có động đất ở Busan hả?
6. 토네이도가 발생하다 Xảy ra lốc xoáy
미국에서는 토네이도가 자주 발생해요. Ở Mỹ thường xuyên xảy ra lốc xoáy.
7. 화산이 분화하다/ 폭발하다/ 분출하다 Núi lửa phun trào
그 화산은 언제든지 폭발할 수 있어요. Núi lửa đó có thể phun trào bất cứ lúc nào.
8. 태풍 Bão
태풍이 지나갔어요. Còn bão đã đi qua rồi.
9. 폭설 Bão tuyết
폭설때문에 교통이 마비됐어요. Do bão tuyết mà giao giông bị tê liệt.
10. 해일이 발생하다/ 쓰나미가 발생하다 Xảy ra sóng thần
그 지역에 해일이 발생했어요. Khu vực đó đã xảy ra sóng thần.
11. 우박이 떨어지다 Có mưa đá
농작물이 우박으로 큰 피해를 입었어요. Mùa màng bị thiệt hại nặng nề do mưa đá.
12. 햇빛이 강하다/세다 Nắng gắt
햇빛이 너무 강해요. Trời nắng gắt quá.
13. 흐리다 Trời âm u
오늘 너무 흐려요. Hôm nay trời âm u quá.
Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)