긴장되다 căng thẳng |
시험 날짜가 다가올수록 긴장돼요. Càng gần đến ngày thi thì tôi càng căng thẳng. |
걱정되다 lo lắng |
집에 잘 들어갔는지 걱정되어서 전화했어요. Tôi gọi điện vì lo lắng không biết anh có về nhà an toàn không. |
안심되다 an tâm |
눈으로 직접 보니 안심돼요. Vì tận mắt nhìn thấy nên tôi thấy yên tâm. |
기대되다 hồi hộp, mong chờ |
그 영화가 너무 기대돼요. Tôi rất mong chờ bộ phim đó. |
흥분되다 phấn khích, hưng phấn |
어제 축구 경기를 보는데 정말 흥분됐어요. Hôm qua tôi xem trận đấu bóng đá, thực sự rất phấn khích. |
후회되다 hối hận |
내가 그렇게 말했던 게 너무 후회돼요. Tôi rất hối hận vì lời việc mình đã nói. |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -