logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sức khỏe & bệnh tật

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE & BỆNH TẬT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BIỂU HIỆN

 

 

TIẾNG HÀN

TIẾNG VIỆT

토하다구토하다 

nôn, ói 

구역질이 나다 

buồn nôn

메스껍다 

buồn nôn, ghê cổ 

천식 있다 

bị hen suyễn

기침을 하다기침이 나다

ho/ bị ho

재채기를 하다재채기가 나다

hắt xì

딸꾹질을 하다

bị nấc

 안에 침이 고이다

tứa nước miếng

콧물이 나다

chảy nước mũi

코가 막히다 

bị nghẹt mũi 

호흡이 곤란하다

khó thở

치통이 있다이가 아프다

đau răng

충치가 생기다             

bị sâu răng

 안이 헐다

bị nhiệt miệng

두통이 있다머리가 아프다

bị đau đầu

열이 나다

bị sốt

감기에 걸리다

bị cảm cúm 

오한이 나다/들다

bị cảm lạnh, phong hàn

출혈되다 

bị xuất huyết

복통이 있다배가 아프다 

đau bụng

복통이 가라앉다

đỡ đau bụng

체하다

khó tiêu, đầy bụng

소화가 안되다

không tiêu hóa được, khó tiêu

속이 쓰리다

xót ruột, bụng cồn cào

식중독 걸리다 

bị ngộ độc thực phẩm

영양이 결핍되다

suy dinh dưỡng

두드러기가 나다

bị mẩn đỏ, mề đay, phát ban

화상을 입다/손을 데다 

bị bỏng

손이 베이다

bị đứt tay 

물집이 생기다/물집이 잡히다 

bị phồng da, rộp da

멍들다

bị bầm tím 

다리가 부러지다

gãy chân

발목이 삐다

trẹo chân

무릎이 까지다

đầu gối bị trầy

설사 나다 

bị tiêu chảy 

변비 걸리다 

bị táo bón 

당뇨병 걸리다 

bị bệnh tiểu đường

 걸리다 

bị ung thư

 걸리다 

bị viêm gan 

빈혈 있다 

bị thiếu máu 

치질 걸리다 

bệnh trĩ

렵다 

ngứa

곪다

mưng mủ 

수두 걸리다 

bị thủy đậu 

홍역 걸리다 

bị lên sởi

염증 생기다 

bị viêm

 

 

 

DANH TỪ

 

 

몽유병

bệnh mộng du

전염병

bệnh truyền nhiễm

골다공증

bệnh loãng xương

맹장염

viêm ruột thừa

비염

viêm mũi 

고혈압

cao huyết áp

페스트

dịch hạch 

풍토병

bệnh phong

간경화

xơ gan

자폐증

bệnh tự kỉ

유전병

bệnh di truyền

각막염

viêm giác mạc

백내장

đục thủy tinh thể

매독

bệnh giang mai

뇌종양

u não

백혈병

bệnh máu trắng

피부병

bệnh da liễu

전염병

bệnh truyền nhiễm

가래

đờm

수면부족

thiếu ngủ

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -

 

 

Xem thêm các bài thực hành liên quan