오한이들다 Bị nhiễm lạnh | 구토하다 Buồn nôn |
두통이 있다/ 머리가 아프다 Bị đau đầu | 열이나다 Sốt cao |
감기에걸리다 Cảm cúm | 화상을 입다 Bị bỏng |
코피가 나다 Chảy máu mũi | 물집 Mụn nước |
상처 Vết thương | 충치 Răng sâu |
고혈압 Cao huyết áp |
명사 Danh từ |
병균 |
Khuẩn bệnh |
암 |
Ung thư |
|
당뇨병 |
Bệnh tiểu đường |
|
간염 |
Viêm gan |
|
비만증 |
Bệnh béo phì |
|
빈혈 |
Bệnh thiếu máu |
|
요통 |
Đau lưng |
|
소화 불량 |
Rối loạn tiêu hóa |
|
변비 |
Táo bón |
|
조류 독감/조류 인플루엔자 |
Cúm gia cầm |
|
설사 |
Tiêu chảy |
|
출혈 |
Xuất huyết |
|
뇌종양 |
U não |
|
단백질 |
Chất đạm |
|
만성 피로 |
Mệt mỏi mãn tính |
|
백혈병 |
Bệnh máu trắng, bạch cầu |
|
성분 |
Thành phần |
|
성인병 |
Bệnh người lớn tuổi |
|
속 쓰림 |
Ợ chua, ợ nóng |
|
수면부족 |
Thiếu ngủ |
|
식중독 |
Ngộ độc thực phẩm |
|
알코중독 |
Nghiện rượu |
|
영양분 |
Thành phần dinh dưỡng |
|
우울증 |
Chứng trầm cảm |
|
유전병 |
Bệnh di truyền |
|
자폐증 |
Bệnh tự kỷ |
|
전염병 |
Bệnh truyền nhiễm |
|
피부병 |
Bệnh da liễu |
|
치매 |
Tâm thần phân liệt, mất trí, đãng trí |
|
지방 |
Mỡ |
|
채식 |
Ăn chay |
|
치질 |
Bệnh trĩ |
|
콜레스테롤 |
Cholesterol |
|
탄수화물 |
Chất hidrat-cacbon (tinh bột, đồ uống có gas) |
|
호르몬 |
Hormon |
|
동사 Động từ |
과로하다 |
Lao lực |
과식하다 |
Ăn quá độ |
|
과음하다 |
Uống rượu quá độ |
|
섭취하다 |
Hấp thụ |
|
소화시키다 |
Tiêu hóa |
|
예방하다 |
Phòng ngừa |
|
전염시키다 |
Truyền bệnh |
|
편식하다 |
Khảnh ăn, kén ăn |
|
폭식하다 |
Ăn tạp, háu ăn |
|
칼슘을 함유하다 |
Chứa canxi |
|
형용사 Tính từ |
부족하다 |
Thiếu |
충분하다 |
Đủ |
|
표현 Biểu hiện |
위산 과하다 |
Thừa axit trong dạ dày |
위산 부족하다 |
Thiếu axit trong dạ dày |
|
눈이 멀다 |
Không nhìn thấy (mù) |
|
귀가 들리지 않다/ 귀가 멀다 |
Không nghe thấy (điếc) |
|
가슴이 답답하다 |
Tức ngực |
|
건강에 해롭다 = 건강을 해치다 |
Có hại cho sức khỏe |
|
건강에 이롭다 |
Có lợi cho sức khỏe |
|
규칙적인 식사를 하다 |
Ăn uống điều độ |
|
근력을 강화시키다 |
Tăng cường sức khỏe |
|
근육을 풀어주다 |
Thả lỏng cơ bắp |
|
노화를 방지하다 |
Ngăn ngừa lão hóa |
|
뇌가 발달하다 |
Phát triển trí óc |
|
머리가 띵하다 |
Nặng đầu, mụ mị đầu |
|
면역을 강화시키다 |
Tăng cường hệ miễn dịch |
|
무리한 다이어트 |
Ăn kiêng quá mức |
|
병을 앓다 |
Mắc bệnh |
|
빈혈을 일으키다 |
Bệnh thiếu máu não |
|
사고력이 떨어지다 |
Suy giảm năng lực tư duy |
|
세균을 옮기다 |
Lây vi khuẩn |
|
수면에 영향을 미치다 |
Ảnh hưởng đến giấc ngủ |
|
습관을 생활화하다 |
Hình thành thói quen |
|
신체가 발달하다 |
Thân thể phát triển |
|
심폐 기능을 강화하다 |
Tăng cường chức năng hô hấp |
|
약물에 중독되다 |
Ngộ độc thuốc nước |
|
얼굴이 화끈거리다 |
Nóng mặt |
|
에너지를 만들다 |
Hình thành năng lượng |
|
영양이 결핍되다 |
Suy dinh dưỡng |
|
영양이 풍부하다 |
Nguồn dinh dưỡng dồi dào |
|
위를 보호하다 |
Bảo vệ dạ dày |
|
질병을 막다 |
Ngăn ngừa bệnh |
|
집중력을 향상시키다 |
Nâng cao khả năng tập trung |
|
집중력이 저하되다 |
Khả năng tập trung kém |
|
채소 위주의 식습관/식생활 |
Thói quen ăn rau là chính |
|
체력을 강화하다/유지하다 |
Tăng cường / duy trì thể lực |
|
체온이 떨어뜨리다 |
Thân nhiệt giảm |
|
체온이 올라가다 |
Thân nhiệt tăng |
|
폐활량을 증가시키다 |
Dịch phổi tăng |
|
피로를 풀어주다 |
Giải tỏa mệt mỏi |
|
혈액 순환 장애 |
Cản trở sự tuần hoàn máu |
|
혈액 순환을 돕다 |
Hỗ trợ tuần hoàn máu |
|
혈액 순환이 잘 되다 |
Tuần hoàn máu tốt |
|
혈액 순환을 개선하다 |
Cải thiện tuần hoàn máu |
Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)