콧물이 나다 chảy nước mũi |
땀이 나다 ra mồ hôi |
피가 나다 chảy máu |
눈물이 나다 chảy nước mắt |
여드름이 나다 nổi mụn |
혹이 나다 nổi cục u, bướu |
상처가 나다 bị thương, có vết thương |
멀미가 나다 bị say xe |
몸살이 나다 mệt mỏi, ốm, kiệt sức |
배탈이 나다 bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy |
설사가 나다 bị tiêu chảy |
수염이 나다 mọc râu |
털이 나다 mọc lông |
두드러기가 나다 nổi mề đay |
병이 나다 phát bệnh, mắc bệnh |
기침이 나다 bị ho |
열이 나다 bị sốt |
갈증이 나다 khát nước |
입덧이 나다 bị nghén |
현기증이 나다 bị chóng mặt |
재채기가 나다 bị hắt xì |
쥐가 나다 chuột rút |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -