logo
donate

Biểu hiện tiếng Hàn kết với với 나다 (liên quan đến cơ thể & sức khỏe)

Biểu hiện tiếng Hàn kết với với 나다 (liên quan đến cơ thể & sức khỏe)

 

콧물이 나다  chảy nước mũi

땀이 나다  ra mồ hôi

피가 나다  chảy máu

눈물이 나다  chảy nước mắt

여드름이 나다  nổi mụn

혹이 나다  nổi cục u, bướu

상처가 나다  bị thương, có vết thương

멀미가 나다  bị say xe

몸살이 나다  mệt mỏi, ốm, kiệt sức

배탈이 나다  bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy

설사가 나다  bị tiêu chảy

수염이 나다  mọc râu

털이 나다  mọc lông

두드러기가 나다  nổi mề đay

병이 나다  phát bệnh, mắc bệnh

기침이 나다  bị ho

열이 나다  bị sốt

갈증이 나다  khát nước

입덧이 나다  bị nghén

현기증이 나다  bị chóng mặt

재채기가 나다  bị hắt xì

쥐가 나다  chuột rút

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -

Xem thêm các bài thực hành liên quan