logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thiên nhiên

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

큰물

Lũ lụt

2

조석

Thủy triều

3

사막

Sa mạc

4

대양

Đại dương

5

군도

Quần đảo

6

작은 

Đảo nhỏ

7

언덕

Đồi

8

무지개

Cầu vồng

9

Sao

10

평지

Đồng bằng

11

계곡

Thung lũng

12

대우주

Vũ trụ

13

Vịnh

14

골짜기

Thung lũng

15

모래

Cát

16

바람

Gió

17

Hòn đá

18

발도

Bán đảo

19

빠른 조류

Sóng thần

20

목판사

Rừng

21

Mặt trời

22

바위

Tảng đá

23

개울

Con suối

24

Sông

25

소택지

Đầm lầy

26

바다

Biển

27

수평선

Chân trời

28

Cỏ

29

햇빛

Ánh sáng mặt trời

30

폭포

Thác nước

31

지구

Địa cầu

32

Đầm lầy

33

산허리

Sườn đồi

34

천연

Thiên nhiên

35

Tuyết

36

바람

Gió

37

동굴

Hang động

38

새벽

Bình minh

39

은하

Dải ngân hà

40

지진

Động đất

41

하늘

Bầu trời

42

Mặt đất

43

파도

Sóng biển

44

광물

Khoáng sản

45

화산

Núi lửa

46

Mưa

47

공간

Không gian

48

초원

Thảo nguyên

49

화산

Núi lửa

50

Mặt trăng