logo
donate

6 nghĩa thú vị của 챙기다

1. 챙기다 chăm sóc 

와이프가 일하니 남편이 애기들을 챙겨주고 있어요.

Vì vợ đi làm nên chồng chăm sóc cho bọn trẻ.

건강을   챙기세요!

Nhất định phải chăm sóc sức khỏe thật tốt nhé!

2. 챙기다 để ý mang theo cái gì 

비가   같아요우산  챙기세요!

Trời có vẻ sắp mưa. Nhớ mang theo ô nhé!

여권  챙기고 공항에 늦지 않게 와요.

Chú ý mang hộ chiếu và đừng tới sân bay muộn nhé.

3. 챙기다  sắp xếp, sửa soạn, thu xếp

그는 내일 출장을 위해 간단하게 짐을 챙겼다

Anh ấy chỉ đơn giản là thu dọn đồ đạc để đi công tác vào ngày mai.

나는 회의에 필요한 각종 서류를 챙겨 서둘러 출근 준비를 하였다

Tôi sắp xếp nhiều tài liệu cần thiết cho cuộc họp và nhanh chóng chuẩn bị đi làm.

4. 챙기다 lưu ý, để tâm 

송금 처리  챙겨주세요!

Lưu ý giúp tôi việc thanh toán nhé! 

제품 품질 부분  챙겨주세요!

Lưu ý giúp tôi vấn đề về chất lượng sản phẩm nhé!

5. 챙기다 duy trì đều đặn việc gì 

나는 건강을 위해 무슨 일이 있어도 하루  끼는  챙겨 먹는다

Vì sức khỏe của mình, tôi đảm bảo ăn ba bữa một ngày bất kể thế nào.

매일 약을 챙겨 먹어야 빨리 회복할  있어요.

Phải duy trì uống thuốc hằng ngày thì mới chóng hồi phục.

6. 챙기다 vun vén, lấy cái gì cho riêng mình

자기 이익만 챙기지 말고 다른 사람도 생각해줘야지.

Đừng chỉ vun vén lợi ích cho riêng mình mà phải nghĩ tới người khác nữa chứ.

우리는 그들과의 협상이  끝나서 나름대로 실속을 챙길  있게 되었다

Cuộc đàm phán của chúng tôi với họ đã kết thúc tốt đẹp và chúng tôi đã kiếm được một số tiền.