1. Các động từ cơ bản:
타다 lái xe, đi xe
예: 저는 차를 탑니다.- Tôi lái xe.
세우다 dừng xe
예: 여기다 차를 세우세요.- Dừng xe ở đây.
내리다 xuống xe
예: 버스에서 내리세요.- Xuống xe buýt.
기다리다 chờ xe
예: 버스를 기다리고 있어요.- Tôi đang chờ xe buýt.
2. Các động từ liên quan đến việc bảo dưỡng ô tô:
정비하다 bảo dưỡng xe
예: 차를 정비해야 돼요.- Xe cần bảo dưỡng.
교체하다 thay thế (lốp, dầu,...)
예: 엔진 오일을 교체했어요.- Tôi đã thay dầu máy.
수리하다 sửa chữa
예: 타이어가 펑크 나서 수리해야 돼요. - Lốp xe bị xịt nên phải sửa.
3. Các động từ liên quan đến việc mua bán ô tô:
구입하다 mua
예: 새 차를 구입했어요. - Tôi đã mua một chiếc xe mới.
판매하다 bán
예: 중고차를 판매하고 싶어요.- Tôi muốn bán xe cũ.
견적 받다 báo giá
예: 차 수리 견적을 받았어요. - Tôi đã nhận được báo giá sửa xe.
4. Các động từ liên quan đến việc lái xe và giao thông:
운전하다 lái xe
예: 저는 운전을 잘 못해요. - Tôi lái xe không giỏi.
주차하다 đỗ xe
정차하다 dừng xe (ở một nơi nhất định)
후진하다 lùi xe
발렛파킹하다 gửi xe (có người giữ xe)
5. Các động từ liên quan đến các tình huống khác:
주유하다 đổ xăng
길을 잃다 lạc đường
사고를 내다 gây tai nạn
6. Các động từ biểu thị cảm xúc khi lái xe:
즐기다 tận hưởng
예: 드라이빙을 즐겨요. - Tôi thích lái xe.
스트레스받다 căng thẳng
예: 운전할 때 스트레스를 많이 받아요.- Tôi rất căng thẳng khi lái xe.
지루하다 buồn chán
예: 혼자 운전하는 것은 지루해요.- Lái xe một mình thật buồn chán.
7. Các động từ liên quan đến việc cho đi nhờ xe:
태워주다: Đây là cách nói chung nhất và được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả hành động cho ai đó đi nhờ xe.
Ví dụ: "저 좀 태워주세요." - “Cho tôi đi nhờ với.”
데려다주다: Cách nói này nhấn mạnh hành động đưa ai đó đến một địa điểm cụ thể bằng xe.
Ví dụ: "회사까지 데려다주시겠어요?" - “Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến công ty không?”
같이 가다: Cách nói này mang nghĩa chung chung hơn, chỉ đơn giản là đi cùng nhau bằng xe.
Ví dụ: "같이 갈까요?" - “Đi cùng nhau nhé?”
차를 태워주다: Cách nói này nhấn mạnh việc cho ai đó đi nhờ xe của mình.
Ví dụ: "제 차를 태워줄게요." - “Tôi sẽ cho bạn đi nhờ xe của tôi.”
픽업하다: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh "pick up", nghĩa là đón ai đó.
Ví dụ: "공항까지 픽업해 줄 수 있어요?" - “Bạn có thể đón tôi ở sân bay được không?”
Lưu ý:
Khi muốn hỏi ai đó có thể cho mình đi nhờ không, bạn có thể dùng các cách nói như:
"혹시 같이 갈 수 있을까요?" - “Liệu có thể đi cùng được không?”
"저를 태워주실 수 있나요?" - “Bạn có thể cho tôi đi nhờ không?”
Khi muốn đề nghị cho ai đó đi nhờ, bạn có thể dùng các cách nói như:
"제가 데려다 드릴게요." - “Để tôi đưa bạn đi.”
"같이 가시죠."- “Cùng đi thôi.”
Ví dụ trong một cuộc hội thoại:
A: "오늘 회식인데, 집에 갈 때 같이 갈 사람 있어요?" - “Hôm nay có cuộc họp mặt, ai muốn đi cùng về nhà không?”
B: "저도 갈 건데, 차 없어요. 태워주실 수 있어요?" - “Tôi cũng đi, nhưng không có xe. Bạn có thể cho tôi đi nhờ được không?”
A: "네, 당연하죠. 제가 데려다 드릴게요." - "Ừ, đương nhiên rồi. Để tôi đưa bạn đi."