logo
donate

Các loại dấu trong tiếng Hàn

I. Các dấu cơ bản:

1. Dấu chấm (.) - 마침표 (machimpyo)

Công dụng: Dùng để kết thúc một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: 안녕하세요. (Annyeonghaseyo.) - Chào bạn.

2. Dấu phẩy (,) - 쉼표 (shimpeo)

Công dụng: Ngăn cách các từ, cụm từ hoặc các mệnh đề trong một câu.

Ví dụ: 사과, , 바나나를 좋아해요. (Sagwa, bae, banana-reul joh-ahaeyo.) - Tôi thích táo, lê và chuối.

3. Dấu chấm hỏi (?) - 물음표 (muleumpyo)

Công dụng: Đặt ở cuối câu hỏi.

Ví dụ: 너는 누구니? (Neoneun nugu-ni?) - Bạn là ai?

4. Dấu chấm than (!) - 느낌표 (neukimpyo)

Công dụng: Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, tức giận, ngạc nhiên…

Ví dụ: , 너무 예뻐요! (Wa, neomu yeppeoyo!) - Ôi, đẹp quá!

5. Dấu gạch ngang (-) - 대시 (daesi)

Công dụng:

Ngắt quãng dòng văn bản.

Nối các từ hoặc cụm từ lại với nhau.

Đánh dấu phần giải thích.

Ví dụ: 서울-부산 고속버스 (Seoul-Busan gosokbeoseu) - Xe khách cao tốc Seoul-Busan.

6. Dấu ngoặc đơn (()) - 괄호 (gwalho)

Công dụng:

Chèn thêm thông tin giải thích.

Đánh dấu phần chú thích.

Ví dụ: 저는 (한국어를) 공부하고 있어요. (Jeoneun (hangug-eoreul) gongbuhago isseoyo.) - Tôi đang học (tiếng Hàn).

7. Dấu ngoặc kép (") - 쌍따옴표 (ssangttaumpyo)

Công dụng:

Đánh dấu lời nói trực tiếp.

Đánh dấu tên tác phẩm, bài hát…

Ví dụ: 그는 "안녕하세요"라고말했다. (Geuneun "Annyeonghaseyo"라고 malhaetta.) - Anh ấy nói "Chào bạn".

8. Dấu hai chấm (:) - 콜론 (kolon)

Công dụng:

Đưa ra danh sách.

Giới thiệu lời nói trực tiếp.

Ví dụ: 저는 과일을 좋아해요: 사과, , 바나나. (Jeoneun gwaileul joh-ahaeyo: sagwa, bae, banana.) - Tôi thích trái cây: táo, lê, chuối.

II. Các dấu trong toán học, tin học:

= (bằng):

Toán học: 등호 (deungho) - Dùng để biểu thị sự bằng nhau giữa hai giá trị.

Tin học: 할당 (haldang) - Dùng để gán giá trị cho một biến.

+ (cộng):

Toán học: 더하기 (deoh-agi) - Dấu hiệu phép cộng.

- (trừ):

Toán học: 빼기 (ppaegi) - Dấu hiệu phép trừ.

~ (gần bằng, xấp xỉ):

Toán học: (yak) - Dùng để chỉ một giá trị gần đúng.

Tin học: 부정 (bujeong) - Trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để biểu thị sự phủ định hoặc không.

@ (at):

Email: (at) - Phần tử bắt buộc trong địa chỉ email.

Mạng xã hội: (at) - Dùng để đề cập đến một người dùng khác.

# (hashtag):

Mạng xã hội: 해시태그 (haeshitaegeu) - Dùng để phân loại nội dung và tạo các chủ đề.

% (phần trăm):

Toán học: 퍼센트 (peosenteu) - Dấu hiệu phần trăm.

& (và):

Tin học: 앤드 (andeu) - Dùng trong các biểu thức logic hoặc các lệnh.

Nhân (곱하기 - gop-ha-gi): Dấu nhân thường được biểu diễn bằng dấu "x" hoặc "*".

Chia (나누기 - na-nu-gi): Dấu chia thường được biểu diễn bằng dấu "÷" hoặc "/".

Thập phân (소수 - so-su): Phần thập phân được đọc từng số một, và dấu chấm thập phân được đọc là "" (jeom). Ví dụ: 3.14 đọc là "삼점 일사" (Sam-jeom il-sa).