1일 |
일일 [이릴] |
11일 |
십일 일 [시비릴] |
21일 |
이십일 일 [이시비릴] |
2일 |
이일 |
12일 |
십이 일 [시비일] |
22일 |
이십이 일 [이시비일] |
3일 |
삼일 [사밀] |
13일 |
십삼 일 [십사밀] |
23일 |
이십삼 일 [이십사밀] |
4일 |
사일 |
14일 |
십사 일 |
24일 |
이십사일 |
5일 |
오일 |
15일 |
십오 일 [시보일] |
25일 |
이십오 일 [이시보일] |
6일 |
육일 [유길] |
16일 |
십육 일 [심뉴길] |
26일 |
이십육 일 [이심뉵일] |
7일 |
칠일 [치릴] |
17일 |
십칠 일 [십치릴] |
27일 |
이십칠 일 [이십치릴] |
8일 |
팔일 [파릴] |
18일 |
십팔 일 [ 십파릴] |
28일 |
이십팔 일 [이십파릴] |
9일 |
구일 |
19일 |
십구 일 |
29일 |
이십구 일 |
10일 |
십일 [사빌] |
20일 |
이십 일 [이시빌] |
30일 |
삼십 일 [삼시빌] |
|
|
|
|
31일 |
삼십일 일 [삼시비릴] |
❖ Hỏi:
오늘 며칠입니까? // 오늘 며칠이에요?
→ Hôm nay là ngày mấy?
❖ Trả lời:
오늘 수요일입니다. 오늘 수요일이에요.
→ Hôm nay là thứ Tư.
하루 |
Một ngày |
이틀 |
Hai ngày |
사흘 /삼일* |
Ba ngày |
나흘 /사일* |
Bốn ngày |
닷새 /오일* |
Năm ngày |
엿새 /육일* |
Sáu ngày |
이레 /칠일* |
Bảy ngày |
여드레 /팔일* |
Tám ngày |
아흐레 /구일* |
Chín ngày |
열흘 /십일 |
Mười ngày |
하루(전)
이틀(후)
삼일 전
사일 후
사일 후 |
삼일 전 |
그저께
엊그제 |
어제 |
오늘 |
내일 |
모레 |
삼일 후 |
사일 후 |
이틀 전 |
하루 전 |
하루 후 |
이틀 후 |
Đêm qua: |
지난 밤 |
(o) |
=> |
어젯밤 |
(O) |
Sáng nay: |
이 아침 |
(X) |
=> |
오늘 아침 |
(O) |
Tối nay: |
이 저녁 |
(X) |
=> |
오늘 저녁 |
(O) |
Đêm nay: |
이 밤 |
(X) |
=> |
오늘 밤 |
(O) |
Tìm hiểu thêm
❖ Hỏi:
(?) 몇 월이에요? ….Tháng mấy?
❖ Trả lời:
➜ _____월이에요. Tháng…
예: 생일이 몇 월 며칠이에요?
3월 8일이에요.
년 | |
1963 년 |
천구백 육십삼 년 |
1937 년 |
천구백 사십칠 년 |
2009년 |
이천구 년 |
2010년 |
이천십 년 [이천심년] |
2012년 |
이천십이 년 [이천시비년] |
2017년 |
이천십칠 년 [이천십칠련] |
2020년 |
이천이십 년 [이천이심년] |
2100년 |
이천백 년 [이천뱅년] |
년 Năm |
개월 / 달 Tháng |
주/주일 Tuần |
일 년 Một năm |
일 개월/ 한 달 Một tháng |
일주일 * Một tuần |
이 년 Hai năm |
이 개월 / 두 달 Hai tháng |
이주 / 이주일 Hai tuần |
삼 년 Ba năm |
삼 개월/ 세 달 Ba tháng |
삼주 Ba tuần |
사 년 Bốn năm |
사 개월/ 네 달 Bốn tháng |
사주 Bốn tuần |
오 년 Năm năm |
오 개월/ 다섯 달 Năm tháng |
오주 Năm tuần |
지지난 주 이주일 전 |
지난 주 일주일 전 |
이번 주
|
다음 주 일주일 후 |
다다음 주 일주일 후 |
Tuần trước nữa |
Tuần trước |
Tuần này |
Tuần sau |
Tuần sau nữa |
지지난 달 |
지난 달 |
이번 달 |
다음 달 |
다다음 달 |
Tháng trước nữa |
Tháng trước |
Tháng này |
Tháng sau |
Tháng sau nữa |
지지난 해 |
지난 해 (작년) |
올해 (금년) |
다음 해 (내년) |
다다음 해 |
Năm trước nữa |
Năm trước |
Năm nay |
Năm sau |
Năm sau nữa |
LƯU Ý: Khi đếm,
- 해 dùng với số thuần hàn, 년 dùng với số Hán Hàn.
- 달 dùng với số thuần hàn, 월 dùng số Hán Hàn.
주초 |
Đầu tuần |
평소/평일 / 주중 |
Ngày thường, trong tuần |
주말 |
Cuối tuần |
월초 |
Đầu tháng |
월 중순 |
Giữa tháng |
월말 |
Cuối tháng |
연초* |
Đầu năm |
6월쯤, 7월쯤 … |
|
연말* |
Cuối năm |
CHÚ Ý:
∎ 어제, 오늘, 내일, 모레, 매일, 매주 + 에 (x)
다음 달에 / 이번 달에, 이번 주에 … (o)
∎ 작년, 내년, 금년 + 에 (o)
∎ 올해 > 올해에
1.이번 주 토요일이 10월 19일입니다. Thứ 7 tuần này là ngày 19 tháng 10.
2. 다음 달은 11월입니다. Tháng sau là tháng 11.
3. 지난달이 9월입니다. Tháng trước là tháng 9.
4. 11월말에 한국에 갈 거예요. Vào cuối tháng 11 tôi sẽ đi Hàn Quốc.
5. 12월 마지막 주 월요일이 제 생일입니다. Vào thứ 2 tuần cuối cùng của tháng 12 là sinh nhật của tôi.
6. 이번 연말에 결혼하려고 합니다. Tôi định kết hôn vào cuối năm nay.
7. 저는 금년에(올해) 대학을 졸업합니다. Năm nay tôi tốt nghiệp đại học.
8. 올해 결혼합니다. Năm nay tôi kết hôn.
9. 매년 이때쯤 (/이맘때) 대풍이 불어요. Vào tầm này mỗi năm thì đều có bão.
10. 내가 그 사람을 안 만난지 몇년 (수년)이 됐어요. Tôi đã không gặp anh ấy được mấy năm rồi.
11. 사람들은 연초에 새로운 일을 계획하고 있어요. Họ đang lên kế hoạch làm việc mới vào đầu năm.
12. 연말이라서 거리에 사람들이 많아요. Vì là cuối năm nên ngoài đường đông người.
13. 평일은 주말보다 일이 더 많아요. So với cuối tuần thì ngày thường tôi có nhiều việc hơn.
14. 여행을 왔으니까 평소에 해 보지 못한 것을 해보자. Vì chúng ta đến đây du lịch nên chúng ta hãy làm điều mà ngày thường chưa làm được.
15. 여기 달력 좀 보세요. 이날은 휴일이니까 수업이 없어요. Hãy nhìn vào lịch. Vì ngày này là ngày nghỉ lễ nên không có tiết học.
16. 목요일에 만날 수 없어요. 그날은 시험이 있어요. Tôi không gặp vào ngày thứ 5 được. Ngày đó tôi có bài thi.
17. A: 오늘이 며칠이에요?
B: 5월 5일(오월 오일)이에요.
A: Hôm nay là ngày bao nhiêu ?
B: Ngày 5/5.
18. A: 오늘이 무슨 요일이에요?
B: 화요일이에요.
A: Hôm nay là thứ mấy ?
B: Hôm nay là thứ 3.
19. A: 언제 결혼했어요?
B: 2001년(이천일 년)에 결혼했어요.
A: Bạn kết hôn khi nào?
B: Tôi kết hôn vào năm 2001.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-