logo
donate
Từ Vựng Hán - Hàn
  • Từ vựng Hán Hàn 모 [毛 ] 2833 TỪ HÁN HÀN LIÊN QUAN ĐẾN ÂM 모 - MAO. 1. 모공 [毛 – Mao: Sợi lông; 孔 – Khổng: Cái lỗ, hang nhỏ]: Lỗ chân lông. 2. 탈모 [脫 – Thoát: Tuột ra, rơi mất, thoát khỏi; 毛– Mao: Sợi lông]: Sự rụng tóc, rụng lông. 3. 발모 [發 – Phát: Phát ra, mọc ra; 毛 – Mao: Sợi lông]: Sự mọc tóc (có thể dùng để diễn tả nghĩa: Mọc lông, mọc râu, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ sự mọc tóc). 4. 모근 [毛 – Mao: Sợi lông; 根 – Căn: Phần gốc, phần dưới, rễ cây]: Chân tóc. 5. 제모 [除 – Trừ: Loại trừ, xóa bỏ; 毛 – Mao: Sợ lông]: Sự tẩy lông, nhổ lông.
  • Từ vựng Hán Hàn 문 2128 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 2
  • Từ vựng Hán Hàn 신 1979 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 3
  • Từ vựng Hán Hàn 원 2333 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 4
  • Từ vựng Hán Hàn 점 1843 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 5
  • Từ vựng Hán Hàn 업 [業] 1616

    Từ vựng Hán Hàn 업 [業]. 업 [業 nghiệp]: ngành nghề, sự nghiệp, công việc làm, việc làm. 업종 [業種 nghiệp chủng] ngành nghề. 적 [業績 nghiệp tích] thành tựu. 업무 [業務 nghiệp vụ] công việc. 졸업 [卒業 tốt nghiệp] tốt nghiệp …
     

  • Từ vựng Hán Hàn 폐 [廢] 1312

    Từ vựng Hán Hàn 폐 [廢]. 공장 폐수가 강에 쏟아져서 물고기를 죽였어요. Nước thải nhà máy được đổ ra sông và làm chết cá.

Từ Vựng Hán - Hàn
  • Từ vựng Hán Hàn 모 [毛 ] 2833 TỪ HÁN HÀN LIÊN QUAN ĐẾN ÂM 모 - MAO. 1. 모공 [毛 – Mao: Sợi lông; 孔 – Khổng: Cái lỗ, hang nhỏ]: Lỗ chân lông. 2. 탈모 [脫 – Thoát: Tuột ra, rơi mất, thoát khỏi; 毛– Mao: Sợi lông]: Sự rụng tóc, rụng lông. 3. 발모 [發 – Phát: Phát ra, mọc ra; 毛 – Mao: Sợi lông]: Sự mọc tóc (có thể dùng để diễn tả nghĩa: Mọc lông, mọc râu, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ sự mọc tóc). 4. 모근 [毛 – Mao: Sợi lông; 根 – Căn: Phần gốc, phần dưới, rễ cây]: Chân tóc. 5. 제모 [除 – Trừ: Loại trừ, xóa bỏ; 毛 – Mao: Sợ lông]: Sự tẩy lông, nhổ lông.
  • Từ vựng Hán Hàn 문 2128 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 2
  • Từ vựng Hán Hàn 신 1979 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 3
  • Từ vựng Hán Hàn 원 2333 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 4
  • Từ vựng Hán Hàn 점 1843 Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn - Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Cực Nhanh Qua Âm HÁN HÀN | Phần 5
  • Từ vựng Hán Hàn 업 [業] 1616

    Từ vựng Hán Hàn 업 [業]. 업 [業 nghiệp]: ngành nghề, sự nghiệp, công việc làm, việc làm. 업종 [業種 nghiệp chủng] ngành nghề. 적 [業績 nghiệp tích] thành tựu. 업무 [業務 nghiệp vụ] công việc. 졸업 [卒業 tốt nghiệp] tốt nghiệp …
     

  • Từ vựng Hán Hàn 폐 [廢] 1312

    Từ vựng Hán Hàn 폐 [廢]. 공장 폐수가 강에 쏟아져서 물고기를 죽였어요. Nước thải nhà máy được đổ ra sông và làm chết cá.