logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 원

1. Nghĩa 1: 원 [院 - viện]: Nơi, chỗ, tòa nhà

1. 대학원 = 대 (đại) + 학 (học) + 원 (viện) =  Đại học viện (cao học)  (대학원생: học viên cao học)

2. 병원 = 병 (bệnh) + 원 (viện) = Bệnh viện 

3. 원장 = 원 (viện) + 장 (trưởng) = Viện trưởng 

4. 학원 = 학 (học) + 원 (viện) = Trung tâm, học viện

5. 퇴원 = 퇴 (thoái, thôi) + 원 (viện) = Xuất viện, ra viện

6. 입원 = 입 (nhập) + 원 (viện) = Nhập viện 

7. 법원 = 법 (pháp) + 원 (viện) = Tòa án

8. 연구원 = 연구 (nghiên cứu) + 원 (viện) = Viện nghiên cứu

9. 고아원 = 고 (cô) + 아 (nhi) + 원 (viện) = Viện mồ côi (cô nhi viện)

10.지원 = 지 (chi) +원 (viện) = Chi viện, giúp đỡ

11. 구원 = 구 (cứu) + 원 (viện) = Cứu viện 

12. 원조 = 원 (viện) + 조 (trợ) = Viện trợ 

13. 상원 = 상 (thượng) + 원 (viện)  = Thượng viện 

14. 하원 = 하 (hạ) + 원 (viện)  = Hạ viện 

15. 의원 = 의 (nghị) + 원(viện) = Nghị viện

16. 대법원 = 대 (đại) + 법원 (pháp viện) = Đại pháp viện, tòa án tối cao. 

17.원병 = 원 (viện) + 병 (binh) = Viện binh 

2. Nghĩa 2: 원 [員 - viên]: Người

1. 위원 = 위 (ủy) + 원 (viên) = Ủy viên

2. 공원 = 공 (công) + 원 (viên) = Công viên

3. 당원 = 당 (đảng) + 원 (viên) = Đảng viên

4. 동원 = 동 (động) + 원 (viên) = Động viên (có nghĩa huy động, không phải động viên an ủi)

5. 총동원 = 총 (tổng) + 동원 (động viên) = Tổng động viên

6. 사원 = 사 (xã) + 원 (viên) = Nhân viên (xã viên)

7. 성원 = 성 (thành) + 원 (viên) = Thành viên

(구성: cấu thành; 성공: thành công; 성장: trưởng thành)

8. 회원 = 회 (hội )+원 (viên = Hội viên, Thành viên

9. 화원 = 화 (hoa) + 원 (viên) = Hoa viên, vườn hoa

10. 구성원 = 구 (cấu) + 성 (thành) 원 (viên) = Cấu thành viên (thành viên cấu thành)

11. 특파원 = 특 (đặc) + 파 (phái) + 원 (viên) = Đặc phái viên

12. 직원 = 직 (chức) + 원 (viên) = Chức viên, nhân viên 

13. 공무원 = 공 (công) + 무 (vụ) + 원 (viên) = Công vụ viên, công nhân viên chức.

14. 원만  = 원 (viên) + 만 (mãn)  = Viên mãn, mãn nguyện.

3. Nghĩa 3: 원 [原 - nguyên]: Vốn có, ban đầu

1. 원료 = 원 (nguyên) + 료 (liệu) = Nguyên liệu

(자료: tài liệu)

2. 원리 = 원 (nguyên) + 리 (lý) = Nguyên lý

(물리: vật lý; 지리: địa lý)

3. 원문 = 원 (nguyên) + 문 (văn) = Nguyên văn

4. 원생 = 원 (nguyên) + 생 (sinh) = Nguyên sinh

5. 원소 = 원 (nguyên) + 소 (tố)  = Nguyên tố

6. 원시 = 원 (nguyên) +시 (sinh) = Nguyên thủy, nguyên sinh, sơ khai

7. 원인 = 원 (nguyên) + 인 (nhân) = Nguyên nhân

8. 원자 = 원 (nguyên) + 자 (tử)  = Nguyên tử

9. 원본 = 원 (nguyên) + 본 (bổn)  = Bản gốc

(사본 – Bản sao) 

10. 원작 = 원 (nguyên) + 작 (tác) = Nguyên tác, bản gốc

(작품: tác phẩm)

11.원칙 = 원 (nguyên) + 칙 (tắc) = Nguyên tắc

(규칙: quy tắc)

4. Nghĩa 4: 원  [遠- ]: Xa

1. 원경 = 원 (viễn) + 경 (cảnh) = Viễn cảnh

2. 원정 = 원 (viễn) + 정 (chinh)  = Viễn chinh 

         (정: Chính, chinh, chỉnh…; 수정: điều chỉnh)

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -