눈이 높다 – Mắt cao (có tiêu chuẩn cao, kén chọn).
Ví dụ: 그 사람은 눈이 높아서 아무거나 못 먹어요. (Người đó rất kén chọn, không thểăn bất cứ thứ gì.)
입이 가볍다 – Miệng nhẹ (hay nói, không biết giữ bí mật).
Ví dụ: 그는 입이 가벼워서 비밀을 말하면 안 돼요. (Anh ấy không giữ được bí mật nên đừng nói bí mật với anh ấy.)
귀가 얇다 – Tai mỏng (dễ bị ảnh hưởng bởi người khác).
Ví dụ: 그녀는 귀가 얇아서 남의 말을 잘 믿어요. (Cô ấy dễ tin lời người khác.)
손이 크다 – Tay to (hào phóng, rộng lượng).
Ví dụ: 우리 엄마는 손이 커서 항상 음식을 많이 만들어요. (Mẹ tôi hào phóng nên luôn nấu rất nhiều đồ ăn.)
머리가 좋다 – Đầu tốt (thông minh, nhanh nhạy).
Ví dụ: 그 학생은 머리가 좋아서 문제를 빨리 풀어요. (Học sinh đó rất thông minh nên giải bài nhanh.)
가슴이 아프다 – Ngực đau (cảm thấy đau lòng, buồn bã).
Ví dụ: 그 소식을 듣고 가슴이 아팠어요. (Nghe tin đó làm tôi đau lòng.)
발이 넓다 – Bàn chân rộng (có mối quan hệ rộng, quen biết nhiều người).
Ví dụ: 그는 발이 넓어서 어디를 가도 아는 사람이 많아요. (Anh ấy quen biết nhiều người nên đi đâu cũng có bạn.)
발등에 불이 떨어지다 – Lửa rơi lên mu bàn chân (gặp chuyện gấp gáp, cấp bách).
Ví dụ: 시험 전날 발등에 불이 떨어져서 밤새 공부했어요. (Ngày trước kỳ thi, tôi mới cuống cuồng học suốt đêm.)
손을 놓다 – Bỏ tay ra (ngừng làm việc gì đó, buông bỏ).
Ví dụ: 일이 너무 바빠서 잠깐 손을 놓고 쉬고 있어요. (Công việc quá bận rộn nên tôi tạm thời ngừng tay nghỉ ngơi.)
입에 맞다 – Hợp miệng (thức ăn hoặc một điều gì đó phù hợp với sở thích của ai).
Ví dụ: 이 음식은 내 입에 맞아요. (Món này hợp khẩu vị của tôi.)
귀를 기울이다 – Chăm chú lắng tai nghe (lắng nghe cẩn thận, tập trung).
Ví dụ: 아이들의 말에 귀를 기울여야 해요. (Chúng ta cần lắng nghe cẩn thận những gì trẻ nói.)
눈에 넣어도 아프지 않다 – Đặt vào mắt cũng không đau (rất yêu quý ai đó, đặc biệt là con cái).
Ví dụ: 우리 딸은 눈에 넣어도 아프지 않을 만큼 사랑스러워요. (Con gái tôi đáng yêu đến mức tôi rất yêu thương nó.)
간이 크다 – Gan to (dũng cảm, gan dạ).
Ví dụ: 그 사람은 간이 커서 위험한 일도 두려워하지 않아요. (Người đó rất gan dạ nên không sợ việc nguy hiểm.)
코가 납작해지다 – Mũi trở nên tẹt (bị xấu hổ, mất mặt).
Ví dụ: 중요한 발표에서 실수해서 코가 납작해졌어요. (Tôi bị mất mặt vì mắc lỗi trong buổi thuyết trình quan trọng.)
한눈팔다 – Bán một mắt (lơ là, không chú ý).
Ví dụ: 한눈팔다가 중요한 기회를 놓쳤어요. (Tôi đã lơ là và bỏ lỡ cơ hội quan trọng.)
입에 침이 마르다 – Khô nước bọt trong miệng (khen ngợi không ngừng).
Ví dụ: 그녀는 남편을 입에 침이 마르도록 칭찬해요. (Cô ấy không ngừng khen ngợi chồng mình.)