logo
donate

Từ tượng hình trong tiếng Hàn (의태어)

빤짝빤짝: Lấp lánh, sáng lung linh 

둥실둥실: Lơ lửng, bay nhẹ nhàng 

뒤뚱뒤뚱: Lảo đảo, loạng choạng 

말랑말랑Mềm mại, dẻo dai 

쨍쨍: Chói chang 

꾸불꾸불: Cong queo, uốn lượn

엉금엉금: Chậm rãi, lừ đừ 

아슬아슬Hồi hộp, căng thẳng 

반짝반짝: Lung linh, lấp lánh 

살랑살랑: Nhẹ nhàng, mơn man

후들후들Run rẩy 

번쩍번쩍: Lóe lên 

꾸역꾸역: Ăn vội, nhồi nhét 

보글보글: Sôi sùng sục 

모락모락: Nhanh lẹ, mau lẹ

무럭무럭: Ồn ào

벌컥벌컥Thình lình, đột ngột

불쑥불쑥Thình lình, đột ngột, thiếu suy nghĩ

사뿐사뿐: Nhẹ nhàng, từ từ, rón rén

살금살금: Lặng lẽ, bí mật

살랑살랑: Nhẹ nhàng, khoan thai

새록새록: Liên tục, tiếp nối nhau

설렁설렁Nhè nhẹ, nhẹ nhàng

성큼성큼: Vững chãi, vững chắc, sải từng bước dài

시시콜콜: Vặt vãnh, nhỏ nhặt, linh tinh

싱숭생숭Bồn chồn, rạo rực, không yên

아등바등: Hết sức, hết mình

아슬아슬: Hồi hộp, căng thẳng

안달복달: Vội vàng, thấp thỏm, không an tâm

알록달록: Lốm đốm, loang lổ

알쏭달쏭: Sặc sỡ, loằng ngoằng, lẫn lộn

엉금엉금: Từ từ, lựng khựng, lom khom

오락가락: Đi đi lại lại, lờ mờ, lác đác

오순도순: Hòa thuận, hòa hợp, thân thiết