주룩주룩 ào ào, tong tỏng, ròng ròng
Tiếng mưa rơi liên tục, dồn dập.
후두두 lộp bộp
Tiếng hạt mưa hoặc đá rơi lộp độp, nhanh và mạnh.
우수수 ào ào, rào rào
Tiếng lá rụng rào rào.
쨍쨍 chói chang, chang chang
Mô tả ánh nắng chói chang, gay gắt.
보슬보슬 lất phất, lác đác
Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng, lất phất.
우르르 쾅 đùng đùng, vang rền
Tiếng sấm lớn vang rền.
졸졸 róc rách
Tiếng nước suối chảy nhẹ nhàng, róc rách.
철썩철썩 rì roạp, đôm đốp
Tiếng sóng biển vỗ vào bờ mạnh.
바람이 쌩쌩 ào ào, ù ù, xào xạc
Tiếng gió thổi mạnh, rít lên.
펑펑 ào ào, cuồn cuộn
Tiếng tuyết rơi nặng hạt.
보글보글 sùng sục, ùng ục
Tiếng nước sôi lục bục.
뚝뚝 tí tách
Tiếng giọt nước rơi, tiếng mưa rơi / mồ hôi rơi ròng ròng, nước mắt lã chã,…
씽씽 ào ào, vun vút
Tiếng gió liên tục sượt qua rất mạnh / âm thanh phát ra khi người hay vật di chuyển với tốc độ rất nhanh.
주르륵 주르륵 ào ào, ròng ròng, ừng ực, xối xả
Âm thanh dòng nước nặng hạt chảy nhanh trong chốc lát rồi ngừng.