logo
donate

Từ tượng thanh tiếng Hàn mô tả âm thanh các hiện tượng tự nhiên

주룩주룩 ào ào, tong tng, ròng ròng

Tiếng mưa rơi liên tc, dn dp.

 

후두두 lp b

Tiếng ht mưa hoc đá rơi lp đp, nhanh và mnh.

 

우수수 ào ào, rào rào

Tiếng lá rng rào rào.

 

쨍쨍 chói chang, chang chang

Mô tả ánh nắng chói chang, gay gắt.

 

보슬보슬 lất phất, lác đác

Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng, lất phất.

 

우르르  đùng đùng, vang rền

Tiếng sấm lớn vang rền.

 

졸졸 róc rách

Tiếng nước suối chảy nhẹ nhàng, róc rách.

 

철썩철썩 rì roạp, đôm đốp

Tiếng sóng biển vỗ vào bờ mạnh.

 

바람이 쌩쌩 ào ào, ù ù, xào xạc

Tiếng gió thổi mạnh, rít lên.

 

펑펑 ào ào, cuồn cuộn 

Tiếng tuyết rơi nặng hạt.

 

보글보글 sùng sục, ùng ục

Tiếng nước sôi lục bục.

 

뚝뚝 tí tách 

Tiếng giọt nước rơi, tiếng mưa rơi / mồ hôi rơi ròng ròng, nước mắt lã chã,…

 

씽씽 ào ào, vun vút 

Tiếng gió liên tục sượt qua rất mạnh / âm thanh phát ra khi người hay vật di chuyển với tốc độ rất nhanh.

 

주르륵 주르륵 ào ào, ròng ròng, ừng ực, xối xả 

Âm thanh dòng nước nặng hạt chảy nhanh trong chốc lát rồi ngừng.