logo
donate

Từ vựng chủ đề: Mua sắm (쇼핑)

1. Từ vựng

 

TIẾNG HÀN

TIẾNG VIỆT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      명사

DANH TỪ

블라우스

Áo choàng

브래지어

Áo ngực

원피스

Váy liền

장갑

Găng tay

모자

자켓/외투

Áo khoác

청바지

Quần bò

잠옷

Áo ngủ

팬티스타킹

Quần tất

우비

Áo mưa

스카프

Khăn quàng cổ

바지

Quần

팬티

Quần lót

슬리퍼

Dép lê

양말

Tất

수영복

Đồ bơi

지갑

짧은 것

Cái ngắn

긴 것

Cái dài

더 큰 것

Cái to hơn

더 작은 것

Cái nhỏ hơn

스타일

Kiểu dáng

부츠

Boot

신발

Giày

하이힐

Giày cao gót

운동화

Giày thể thao

샌달

Xăng đan

계산대

Quầy thanh toán

계산원

Nhân viên thanh toán

쇼핑카트

Xe đẩy

화장품

Mỹ phẩm

가전제품

Đồ gia dụng

장난감

Đồ chơi

가구

Nội thất, gia cụ

식품

Thực phẩm

잔돈

Tiền lẻ

브랜드

Thương hiệu

선물

Quà tặng

단골손님

Khách quen

뜨내기 손님

Khách vãng lai

명품

Hàng hiệu

디자인

Thiết kế

스타일

Kiểu, style

면세점

Cửa hàng miễn thuế

유명브랜드

Thương hiệu nổi tiếng

인기상품

Sản phẩm được ưa chuộng

인터넷쇼핑

Mua hàng qua mạng

사이즈

Kích cỡ

할일쿠폰

Phiếu giảm giá

 

 

 

     동사

ĐỘNG TỪ

교환하다

Đổi hàng

환불하다

Hoàn tiền 

반품하다

Trả lại hàng

포장하다

Đóng gói

계산하다

Thanh toán

고르다

Chọn

주문하다

Đặt hàng, gọi đồ

추천하다

Giới thiệu, đề xuất

 

 

 

형용사

TÍNH TỪ

고급스럽다

Cao cấp

다양하다

Đa dạng

유행하다

Thịnh hành

특이하다

Đặc biệt, độc đáo

편하다

Tiện

딱맞다

Vừa khít

마음에들다

Hài lòng, vừa ý

잘어울리다

Rất hợp

품질이좋다

Chất lượng tốt

디자인이단순하다

Thiết kế đơn giản

가격이괜찮다

Giá cả phải chăng

 

2. Mẫu câu

Mời quý khách vào.     어서 오세요.
Lần sau quý khách lại đến nhé. 또 오세요.
Cô gì ơi, anh gì ơi (cách gọi người bán hàng hoặc người phục vụ). 여기요.
Đây ạ. (Khi đưa đồ vật nào cho ai đó)

여기있어요.

Bao nhiêu tiền ạ?

얼마예요?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

뭘도와드릴까요?

Tôi đang xem thôi ạ.

그냥구경하고있어요.

Cho tôi xem cái kia.

저것좀보여주세요.

Xin lỗi quý khách, cỡ đó hết rồi ạ. 죄송해요. 그 사이즈가 없어요.
Hóa đơn đây ạ. 영수증 여기 있어요.
Không có cái khác ạ?

다른것없어요?

Cho tôi cái to hơn.

더큰것으로주세요.

Cho tôi cái nhỏ hơn.

더작은것으로주세요.

Không có cái nào rẻ hơn ạ?

덜비싼것이없어요?

Cái này bao nhiêu ạ?

이거얼마예요?

Cho tôi cái này đi.

이것으로주세요.

Cho tôi hóa đơn.

영수증을주세요.

Mình muốn đi shopping 쇼핑하러 가고 싶어요.
Siêu thị gần đây nhất ở đâu? 제일 가까운 맛트가 어디 있어요?
Mình muốn đi trung tâm thương mại. 백화점에 가고 싶어요.
Mất bao lâu ạ? 얼마나 걸려요
Anh tìm gì ạ? 뭘 찾으세요?
Anh muốn màu nào ạ? 무슨 색깔을 원하세요?
Anh muốn tìm cỡ nào? 무슨 사이즈를 원하세요?
Quý khách mặc cỡ nào?

사이즈가어떻게되세요?

Đôi cho tôi cái này được không ạ?

이것을좀바꿔주시겠어요?

Có hoàn tiền được không ạ?

환불가능하세요?

Hơi đắt ạ.

조금비싸요.

Giảm giá moojy chút cho tôi được không ạ?

좀깎아주세요.

Tôi không thích màu này.

이색깔이마음에안들어요.

Tôi thích màu đen.

검은색이좋아요.

Hôm này có bán giảm giá không?

오늘할인해요?

Thay áo ở đâu ạ?

어디서옷갈아입어요?

Có gương không ạ?

거울이있어요?

Dài quá.

너무길어요.

Ngắn quá.

너무짧아요.

Chật ních

꼭껴요.

Hơi rộng, hơi to

좀커요

Hơi nhỏ

좀작아요

Rộng thùng thình/ Rộng lùng thùng

헐렁해요.

Khóa không kéo được.

지퍼가잘안돼요.

Không vừa.

잘안맞아요.

Không hợp.

잘안어울려요.

 

Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)