logo
donate

Từ vựng chủ đề: Ngoại hình

1. TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGOẠI HÌNH

 

bài 7
몸무게 Cân nặng

 

bài 7
뚱뚱하다 Béo

 

bài 7
날씬하다 Mảnh mai

 

bài 7
키 Chiều cao

 

예쁘다 Đẹp, xinh

 

마르다 Gầy

 

 

키가 크다 Cao

 

키가 작다 Thấp

 

귀엽다 Đáng yêu/dễ thương

 

잘 생기다 Đẹp trai

 

못 생기다 Xấu

 

매력적이다 Hấp dẫn

 

산그림 픽쳐북일러스트
파마머리  Tóc uốn xoăn

 

 

생머리

Tóc tự nhiên, tóc thẳng

 

 

단발머리

Tóc ngang vai

 

대머리

Đầu hói

 

긴 머리

Tóc dài

 

짧은 머리

Tóc ngắn

 

2. 관련단어: TỪ VỰNG LIÊN QUAN 

명사

Danh từ

얼굴형

dáng khuôn mặt

주름살

nếp nhăn

포니테일

tóc đuôi ngựa

횐머리

tóc bạc/tóc trắng

인상

ấn tượng

표정

nét mặt, biểu cảm

눈빛

ánh mắt

형용사

Tính từ

보통이다

bình thường

통통하다

đầy đặn, mũm mĩm

무표정하다

vô cảm

멍하다

thất thần/đờ đẫn

몸매가 좋다

dáng đẹp

멋지다/멋있다

đẹp, phong độ

어른스럽다

chín chắn, già dặn

괜찮다

được, ổn

표현

Biểu hiện

보기 좋다

ưa nhìn

눈이 크다

mắt to

눈이 작다

mắt nhỏ

배가 나오다

bụng phệ ra/bụng béo ra

살이 빠지다

giảm cân/gầy đi

살이 찌다

tăng cân/béo lên

손가락이 가늘다

ngón tay thon 

어깨가 넓다

vai rộng

어깨가 좁다

vai nhỏ

얼굴이 갸름하다

mặt trái xoan

얼굴이 네모나다

mặt vuông

얼굴이 동그랗다

mặt tròn

용모가 단정하다

dung mạo đoan trang

이마가 넓다

trán rộng

이마가 좁다

trán ngắn

점이 있다

có nốt ruồi

첫인상이 좋다

ấn tượng ban đầu tốt

체격이 크다

vóc người to cao

체격이 작다

vóc người nhỏ bé

코가 높다

mũi cao

코가 낮다

mũi tẹt

피부가 곱다

da đẹp

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -