Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
|
|
명사 danh từ |
지혜 | trí tuệ |
| 용기 | dũng khí | |
| 슬픔 | nỗi buồn | |
| 두려움 | nỗi sợ hãi | |
| 아픔 | nỗi đau | |
| 즐거움 | niềm vui | |
| 사랑 | tình yêu | |
| 절망 | sự tuyệt vọng | |
| 자유 | sự tự do | |
|
형용사 tính từ |
진실하다 | chân thành |
| 정직하다 | chính trực | |
| 만족스럽다 | hài lòng | |
| 평화하다/평온하다 | hòa bình/yên ổn | |
| 재미있다 | thú vị/hay | |
| 재미없다 | không thú vị không hay | |
| 불쌍하다 | đáng thương | |
| 갑갑하다 | tẻ nhạt, buồn chán | |
| 심심하다 | chán (vì không có việc gì làm) | |
| 고맙다 | cảm kích, biết ơn | |
| 그립다 | nhớ | |
| 기쁘다 | vui | |
| 괴롭다 | khó khăn / đau khổ | |
| 답답하다 | ngột ngạt, bức bối , khó thở | |
| 당황하다 | hoảng hốt, lúng túng | |
| 무섭다 | sợ | |
| 미안하다 | cảm thấy có lỗi | |
| 밉다 | đáng ghét | |
| 귀찮다 | phiền phức | |
| 불안하다 | bất an | |
| 안심하다 | yên tâm | |
| 뿌듯하다 | tràn ngập niềm vui | |
| 삐치다 | giận dỗi | |
| 사랑스럽다 | tự hào | |
| 서운하다 | buồn lòng | |
| 마음에 들다 | thích, hài lòng | |
| 섭섭하다 | tiếc nuối, buồn vui lẫn lộn | |
| 소용없다 | vô dụng, không có ích, không có tác dụng | |
| 속상하다 | phiền muộn, đau lòng | |
| 아깝다 | tiếc, xót của | |
| 아쉽다 | tiếc nuối | |
| 아타깝다 | nuối tiếc, buồn rầu ( vì không được như ý muốn | |
| 영광스럽다 | cảm thấy vinh hạnh , vinh dự | |
| 외롭다 | cô đơn | |
| 쓸쓸하다 | cô đơn | |
| 우울하다 | u sầu, rầu rĩ | |
| 의기소침하다 | mất hết tinh thần, ý chí | |
| 자랑스럽다 | tự hào | |
| 즐겁다 | vui | |
| 설레다 | bồi hồi | |
| 불행하다 | bất hạnh | |
| 후회스럽다 | cảm thấy hối hận | |
| 헷갈리다 | lộn xộn, dễ nhầm lẫn | |
| 졸리다 | buồn ngủ | |
| 힘들다 | mệt, khó khăn | |
|
동사 động từ |
강동하다 | cảm động |
| 감사하다 | cảm ơn | |
| 감탄하다 | thán phục, ngưỡng mộ | |
| 걱정하다 | lo lắng | |
| 격력하다 | cổ vũ, khích lệ | |
| 고민하다 | phân vân | |
| 그리워하다 | nhớ | |
| 기대하다 | kỳ vọng, trông mong, trông chờ | |
| 기뻐하다 | vui mừng | |
| 긴장되다 | lo lắng, hồi hộp | |
| 놀라다 | bất ngờ | |
| 놀래다 | làm cho ngạc nhiên, làm cho hoảng hốt. | |
| 떨리다 | run | |
| 멀어지다 | trở nên xa lạ, lạnh nhạt | |
| 반성하다 | hối cải, kiểm điểm, tự xét | |
| 사과하다 | tạ lỗi | |
| 실망하다 | thất vọng | |
| 희망하다 | hy vọng | |
| 싸우다다투 | cãi nhau | |
| 오해하다 | hiểu lầm | |
| 욕하다 | chửi | |
| 웃다 | cười | |
| 의심하다 | nghi ngờ | |
| 이해하다 | hiểu | |
| 조심하다 | cẩn thận | |
| 존경하다 | tôn kính | |
| 주의하다 | chú ý | |
| 참다 | chịu đựng | |
| 초조하다 | sốt ruột, bồn chồn | |
| 투덜거리다 | phàn nàn, kêu ca, than vãn | |
| 화풀이하다 | hạ hỏa, giải tỏa cơn giận | |
| 화해하다 | hòa giải | |
| 흥분되다 | hưng phấn, phấn kích | |
| 용서하다 | tha thứ | |
| 좋아하다 | thích | |
| 싫어하다 | ghét | |
|
표현 biểu hiện |
기분이 좋다 | tâm trạng tốt |
| 눈물이 나다 | chảy nước mắt | |
| 말로 표현할 수 없다 | không diễn tả bằng lời được | |
| 미소를 짓다 | cười mỉm, cười tủm tỉm | |
| 보람을 느끼다 | thấy được ý nghĩa, thấy được giá trị | |
| 부담을 느끼다 | chịu áp lực tinh thần, cảm thấy gánh nặng | |
| 불만이 많다 | nhiều bất mãn | |
| 소리를 지르다 | hét lên, hô hoán, la hét | |
| 스트레스를 받다풀다 | bị stress | |
| 스트레스를풀다 | giải tỏa stress | |
| 신경을 쓰다 | để tâm, chú ý | |
| 자기 기분만 생각하다 | chỉ nghĩ đến cảm xúc của bản thân | |
| 자부심을 느끼다 | cảm thấy tự hào | |
| 자신감이 있다 | tự tin | |
| 자신감이 없다 | không tự tin | |
| 정신을 차리다 | lấy lại tinh thần, tỉnh táo lại | |
| 평평 울다 | dưng dưng khóc | |
| 표정을 짓다 | tỏ rõ ra mặt | |
| 풀이 죽다 | phiền muộn | |
| 한숨을 쉬다 | thở dài |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -