고백하다 Thổ lộ/tỏ tình |
짝사랑 Yêu đơn phương |
사귀다 Làm quen / kết bạn
|
삼각관계 Quan hệ tay ba |
첫눈에 반하다 Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
애인/남자친구/여자친구 Người yêu/bạn trai/bạn gái |
결혼하다 Kết hôn |
신혼 여행 Du lịch tuần trăng mật |
임신하다 Mang thai |
친구 Bạn bè |
명사 Danh từ
|
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
혼인 |
hôn nhân |
|
기혼 |
đã kết hôn |
|
미혼 |
chưa kết hôn |
|
독신주의자 |
người theo chủ nghĩa độc thân |
|
배우자 |
bạn đời |
|
부케 |
hoa cô dâu cầm tay |
|
사회자 |
người dẫn chương trình |
|
신랑 |
chú rể |
|
신부 |
cô dâu |
|
신부 대기실 |
phòng chờ của cô dâu |
|
신부 들러리 |
phù dâu |
|
웨딩드레스 |
váy cưới |
|
예물 |
sính lễ |
|
연애결혼 |
kết hôn từ tình yêu |
|
중매결혼 |
kết hôn qua môi giới |
|
초혼 |
cưới lần đầu |
|
재혼 |
sự tái hôn |
|
주례 |
chủ hôn lễ |
|
주례사 |
người chủ hôn lễ |
|
피로연 |
cỗ, tiệc cưới |
|
하객 |
khách mời |
|
혼인신고 |
đăng ký kết hôn |
|
청첩장 |
thiếp mời |
|
첫사랑 |
mối tình đầu |
|
첫날밤 |
đêm tân hôn |
|
뽀뽀 |
thơm / hôn vào má |
|
키스 |
hôn |
|
입덧 |
nghén |
|
인공수정 |
thụ tinh nhân tạo |
|
피임 |
tránh thai |
|
피임약 |
thuốc tránh thai |
|
노처녀 |
gái ế chồng |
|
노총각 |
trai ế vợ |
|
동성 |
đồng giới |
|
이성 |
khác giới |
|
혼전동거 |
sống thử trước hôn nhân |
|
바람둥이 |
người lăng nhăng |
|
결혼 반지 |
nhẫn cưới |
|
신혼 부부 |
vợ chồng mới cưới |
|
동사 Động từ
|
데이트하다 |
hẹn hò |
장가가다 |
lấy vợ |
|
시집가다 |
lấy chồng |
|
반하다 |
phải lòng |
|
동거하다 |
sống chung |
|
약혼하다 |
đính hôn |
|
연애하다 |
yêu đương |
|
이혼하다 |
ly hôn |
|
재혼하다 |
tái hôn |
|
청혼하다 = 프로포즈를 하다 |
cầu hôn |
|
파혼하다 |
hủy hôn |
|
싸우다 |
cãi nhau |
|
헤어지다 |
chia tay |
|
보고 싶다 |
nhớ |
|
화해하다 |
hòa giải |
|
꼬시다 |
tán tỉnh |
|
표현 Biểu hiện |
매력이 있다 |
hấp dẫn |
매력이 없다 |
không hấp dẫn |
|
한결같이 사랑하다 |
chung tình / yêu trước sau như một |
|
질투하다 |
ghen |
|
아이를 키우다 |
nuôi dạy con cái |
|
양다리를 걸치다 |
bắt cá hai tay |
|
바람을 피우다 |
ngoại tình |
|
결혼 날짜를 잡다 |
định ngày cưới |
|
결혼식을 올리다 |
tiến hành lễ cưới |
|
결혼식장을 잡다 |
chọn nơi tổ chức đám cưới |
|
궁합을 보다 |
xem tuổi, xem cung hợp |
|
느낌이 좋다 |
cảm giác tốt |
|
마음이 잘 맞다 |
hợp nhau |
|
소개팅을 하다 |
đi xem mặt (do bạn bè giới thiệu) |
|
선보다 |
xem mặt (do bố mẹ giới thiệu) |
|
사랑이 식다 |
tình yêu phai nhạt |
|
상견례를 하다 |
gặp mặt phụ huynh của cô dâu chú rể |
|
신랑/신부가 입장하다 |
chú rể/cô dâu vào lễ đường |
|
예단을 준비하다 |
chuẩn bị quà cưới (con dâu tặng nhà chồng) |
|
청첩장을 돌리다 |
gửi thiệp cưới |
|
폐백을 드리다 |
bái lạy cha mẹ (vào ngày cưới) |
|
함을 보내다/받다 |
gửi/nhận ham ( giống tráp cưới) |
|
혼수를 장만하다 |
sắm sửa cho hôn lễ |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -