logo
donate

Từ vựng chủ đề: Tình yêu và hôn nhân

 

bai 4

 

고백하다

Thổ lộ/tỏ tình

짝사랑

Yêu đơn phương

bai 4 lam quen

사귀다

Làm quen / kết bạn

 

bai 4

삼각관계

Quan hệ tay ba

bài 4

첫눈에 반하다

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

bai 4

애인/남자친구/여자친구

Người yêu/bạn trai/bạn gái

bài 4

결혼하다

Kết hôn

신혼 여행

Du lịch tuần trăng mật

bai 4

임신하다

Mang thai

bài 4 bạn bè

친구

Bạn bè

 

 

 

 

 

명사

Danh từ

 

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

혼인

hôn nhân

기혼

đã kết hôn 

미혼

chưa kết hôn

독신주의자

người theo chủ nghĩa độc thân

배우자

bạn đời 

부케

hoa cô dâu cầm tay

사회자

người dẫn chương trình

신랑

chú rể

신부

cô dâu

신부 대기실

phòng chờ của cô dâu

신부 들러리

phù dâu

웨딩드레스

váy cưới

예물

sính lễ

연애결혼

kết hôn từ tình yêu

중매결혼

kết hôn qua môi giới

초혼

cưới lần đầu

재혼

sự tái hôn

주례

chủ hôn lễ

주례사

người chủ hôn lễ

피로연

cỗ, tiệc cưới 

하객

khách mời

혼인신고

đăng ký kết hôn

청첩장

thiếp mời

첫사랑

mối tình đầu

첫날밤

đêm tân hôn

뽀뽀

thơm / hôn vào má

키스

hôn

입덧

nghén

인공수정

thụ tinh nhân tạo

피임

tránh thai

피임약

thuốc tránh thai

노처녀

gái ế chồng

노총각

trai ế vợ

동성

đồng giới

이성

khác giới

혼전동거

sống thử trước hôn nhân

바람둥이

người lăng nhăng

결혼 반지

nhẫn cưới

신혼 부부

vợ chồng mới cưới

동사

Động từ

 

데이트하다

hẹn hò

장가가다

lấy vợ

시집가다

lấy chồng

반하다

phải lòng 

동거하다

sống chung

약혼하다

đính hôn

연애하다

yêu đương

이혼하다

ly hôn

재혼하다

tái hôn

청혼하다

프로포즈를 하다

cầu hôn

파혼하다

hủy hôn

싸우다

cãi nhau

헤어지다

chia tay

보고 싶다

nhớ

화해하다

hòa giải

꼬시다

tán tỉnh

표현

Biểu hiện

매력이 있다

hấp dẫn

매력이 없다

không hấp dẫn

한결같이 사랑하다

chung tình / yêu trước sau như một

질투하다

ghen

아이를 키우다

nuôi dạy con cái

양다리를 걸치다

bắt cá hai tay

바람을 피우다

ngoại tình

결혼 날짜를 잡다

định ngày cưới

결혼식을 올리다

tiến hành lễ cưới

결혼식장을 잡다

chọn nơi tổ chức đám cưới

궁합을 보다

xem tuổi, xem cung hợp 

느낌이 좋다

cảm giác tốt

마음이 잘 맞다

hợp nhau

소개팅을 하다

đi xem mặt (do bạn bè giới thiệu)

선보다

xem mặt (do bố mẹ giới thiệu)

사랑이 식다

tình yêu phai nhạt 

상견례를 하다

gặp mặt phụ huynh của cô dâu chú rể

신랑/신부가 입장하다

chú rể/cô dâu vào lễ đường

예단을 준비하다

chuẩn bị quà cưới (con dâu tặng nhà chồng)

청첩장을 돌리다

gửi thiệp cưới

폐백을 드리다

bái lạy cha mẹ (vào ngày cưới)

함을 보내다/받다

gửi/nhận ham ( giống tráp cưới)

혼수를 장만하다

sắm sửa cho hôn lễ

 

   - Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -