잠에서 깨다 Tỉnh dậy 일어나다 Ngủ dậy
|
양치하다/이를 닦다 Đánh răng |
세수하다 Rửa mặt |
면도하다 Cạo râu |
머리를 빗다 Chải đầu |
옷을 입다 Mặc quần áo |
출근하다 Đi làm |
퇴근하다 Tan làm |
아침을 먹다 Ăn sáng |
점심을 먹다 Ăn trưa |
저녁을 먹다 Ăn tối |
씻다 Rửa |
샤워하다 Tắm (bằng vòi hoa sen) |
잠을 자다 Đi ngủ |
동사 Động từ |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
대청소를 하다 |
tổng vệ sinh |
|
청소하다 |
dọn vệ sinh |
|
분리수거하다 |
phân loại rác |
|
집안일을 하다 |
làm việc nhà |
|
걸레질하다 |
lau chùi |
|
다림질하다 |
là, ủi (quần áo) |
|
닦다 |
đánh, lau |
|
설거지하다 |
rửa bát |
|
정리하다 |
sắp xếp |
|
치우다 |
dọn, thu dọn |
|
환기시키다 |
làm cho thông thoáng |
|
빨래하다 |
giặt quần áo |
|
옷을 갈아입다 |
thay quần áo |
|
샤워하다 |
tắm |
|
형용사 Tính từ |
지저분하다 |
bừa bãi |
더럽다 |
bẩn |
|
깨끗하다 |
sạch sẽ |
|
깔끔하다 |
gọn gàng |
|
엉망진창이다 |
lộn xộn, rối tung lên |
|
표현 Biểu hiện |
구석구석 청소하다 |
dọn dẹp mọi ngóc ngách |
단추를 달다 |
đính cúc áo |
|
먼지를 털다 |
phủi bụi |
|
못을 박다 |
đóng đinh |
|
바닥을 빗자루로 쓸다 |
quét nhà |
|
반찬거리를 사다 |
mua nguyên liệu món ăn phụ |
|
변기를 뚫다 |
thông bồn cầu |
|
빨래를 개다 |
gấp quần áo |
|
빨래를 널다 |
phơi quần áo |
|
서랍을 정리하다 |
sắp xếp lại ngăn kéo |
|
쓰레기를 버리다 |
bỏ rác, vứt rác |
|
쓰레기를 분리하다 |
phân loại rác |
|
어린이집에 아이를 맡기다 |
đưa bé đi nhà trẻ |
|
옷을 꿰매다 |
khâu áo |
|
옷을 세탁기에 넣고 돌리다 |
cho quần áo vào máy giặt rồi giặt |
|
옷이 구겨지다 |
áo nhăn nhúm |
|
음식을 장만하다 |
chuẩn bị thức ăn |
|
이불을 털다 |
giũ chăn |
|
이불을 널다 |
trải chăn |
|
장을 보다 |
đi chợ |
|
전구를 갈다 |
thay bóng đèn |
|
청소기를 밀다 |
hút bụi |
|
문을 잠그다 |
khóa cửa |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -