logo
donate

Từ vựng chủ đề: Sinh hoạt thường ngày

1. TỪ VỰNG SINH HOẠT THƯỜNG NGÀY

 

bài 6

잠에서 깨다 Tỉnh dậy

일어나다 Ngủ dậy

 

bài 6

 

양치하다/이를 닦다

Đánh răng

bài 6

세수하다

Rửa mặt

bài 6

면도하다

Cạo râu

bài 6

머리를 빗다

Chải đầu

bài 6

옷을 입다

Mặc quần áo

bài 6

출근하다

Đi làm

bài 6

퇴근하다

Tan làm

bài 6

아침을 먹다

Ăn sáng

bài 6

점심을 먹다

Ăn trưa

bài 6

저녁을 먹다

Ăn tối

bài 6

씻다

Rửa

bài 6

샤워하다

Tắm (bằng vòi hoa sen)

bài 6

 

잠을 자다

Đi ngủ

 

 

2. 관련 단어: TỪ VỰNG LIÊN QUAN

 

동사

Động từ

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

대청소를 하다

tổng vệ sinh 

청소하다

dọn vệ sinh

분리수거하다

phân loại rác

집안일을 하다

làm việc nhà

걸레질하다

lau chùi

다림질하다

là, ủi (quần áo)

닦다

đánh, lau

설거지하다

rửa bát 

정리하다

sắp xếp

치우다

dọn, thu dọn

환기시키다

làm cho thông thoáng

빨래하다

giặt quần áo

옷을 갈아입다

thay quần áo

샤워하다

tắm

형용사

Tính từ

지저분하다

bừa bãi

더럽다

bẩn

깨끗하다

sạch sẽ

깔끔하다

gọn gàng

엉망진창이다

lộn xộn, rối tung lên 

표현

Biểu hiện

구석구석 청소하다

dọn dẹp mọi ngóc ngách

단추를 달다

đính cúc áo

먼지를 털다

phủi bụi 

못을 박다

đóng đinh

바닥을 빗자루로 쓸다

quét nhà

반찬거리를 사다

mua nguyên liệu món ăn phụ

변기를 뚫다

thông bồn cầu

빨래를 개다 

gấp quần áo

빨래를 널다

phơi quần áo

서랍을 정리하다

sắp xếp lại ngăn kéo

쓰레기를 버리다

bỏ rác, vứt rác 

쓰레기를 분리하다

phân loại rác

어린이집에 아이를 맡기다

đưa bé đi nhà trẻ

옷을 꿰매다

khâu áo

옷을 세탁기에 넣고 돌리다

cho quần áo vào máy giặt rồi giặt

옷이 구겨지다

áo nhăn nhúm

음식을 장만하다

chuẩn bị thức ăn

이불을 털다

giũ chăn

이불을 널다

trải chăn

장을 보다

đi chợ

전구를 갈다

thay bóng đèn

청소기를 밀다 

hút bụi

문을 잠그다

khóa cửa 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -