기침하다 Ho |
한숨을 쉬다 Thở dài |
땀을 나다 Đổ mồ hôi |
재채기 Hắt xì hơi |
방귀 뀌다 Đánh rắm |
눈물이 나다 Chảy nước mắt |
명사 Danh từ |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
하품하다 |
ngáp |
|
기지개 켜다 |
sự vươn vai |
|
딸꾹질을 하다 |
nấc |
|
동사 Động từ |
트림을 하다 |
ợ |
호흡하다 |
hô hấp |
|
숨을 쉬다 |
thở |
|
울다 |
khóc |
|
웃다 |
cười |
|
침을 빼다 |
nhổ nước bọt |
|
대변을 보다 |
đại tiện |
|
꿈을 꾸다 |
nằm mơ |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -