logo
donate

Từ vựng chủ đề: Hiện tượng sinh lý

1. TỪ VỰNG HIỆN TƯỢNG SINH LÝ

 

bài 6

기침하다

Ho

bài 6

한숨을 쉬다

Thở dài

bài 6

땀을 나다

Đổ mồ hôi

bài 6

재채기

Hắt xì hơi

bài 6

방귀 뀌다

Đánh rắm

bài 6

눈물이 나다

Chảy nước mắt

 

2. 과련 단어: TỪ VỰNG LIÊN QUAN

 

명사

Danh từ

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

하품하다

ngáp

기지개 켜다

sự vươn vai

딸꾹질을 하다

nấc

동사

Động từ

트림을 하다

ợ 

호흡하다

hô hấp

숨을 쉬다

thở

울다

khóc

웃다

cười

침을 빼다

nhổ nước bọt

대변을 보다

đại tiện

꿈을 꾸다

nằm mơ

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -