볶다 xào
굽다 nướng
끓이다 đun sôi
찌다 hấp
삶다 luộc
데치다 trụng
자르다 cắt
썰다 thái
다지다 băm nhỏ
섞다 trộn
갈다 nghiền, xay
버무리다 trộn đều
넣다 cho vào
빼다 lấy ra
맛을 보다 nếm thử
반죽하다 nhào bột
발효시키다 ủ bột
굽다 nướng (bánh mì, bánh quy)
장식하다 trang trí
짤주머니에 넣다 cho bột vào túi bắt kem
찍다 vẽ, tạo hình bằng kem
계량하다 đo lường
체 쳐서 lọc
유산지를 깔다 trải giấy nến
오븐에 넣다cho vào lò nướng