logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chỉ hành động nấu ăn và làm bánh

볶다 xào 

굽다 nướng

끓이다 đun sôi

찌다 hp

삶다 luc

데치다 trng

자르다 ct

썰다 thái

다지다 băm nh

섞다 trn

갈다 nghin, xay

버무리다 trn đu

넣다 cho vào

빼다 ly ra

맛을 보다 nếm th

반죽하다 nhào bt

발효시키다  bt

굽다 nướng (bánh mì, bánh quy)

장식하다 trang trí

짤주머니에 넣다 cho bt vào túi bt kem

찍다 v, to hình bng kem

계량하다 đo lường

체 쳐서 lc

유산지를 깔다 tri giy nến

오븐에 넣다cho vào lò nướng