*Phòng khách:
- 가구 đồ nội thất
- 소파 ghế sofa
- 테이블 bàn
- 의자 ghế
- 텔레비전 tivi
- 에어컨 máy điều hòa
- 커튼 rèm cửa
- 카펫 thảm
- 텔레비전 탁자 kệ tivi
- 램프 đèn
- 화분 bình hoa
- 액자 khung ảnh
- 벽난로 lò sưởi
*Phòng bếp:
- 냉장고 tủ lạnh
- 레인지 bếp
- 오븐 lò nướng
- 전자레인지 lò vi sóng
- 밥솥 nồi cơm điện
- 믹서기 máy xay sinh tố
- 주전자 ấm đun nước
- 식기세척기 máy rửa chén
- 싱크대 bồn rửa chén
- 도마 thớt
- 칼 dao
- 가위 kéo
- 냄비 nồi
- 프라이팬 chảo
- 접시 đĩa
- 숟가락 muỗng
- 젓가락 đũa
- 포크 nĩa
- 컵 cốc
*Phòng ngủ:
- 침대 giường ngủ
- 매트리스 nệm
- 요 nệm trải sàn
- 베개 gối
- 옷장 tủ quần áo
- 서랍 ngăn kéo
- 책상 bàn học
- 의자 ghế
- 침대보 ga trải giường
- 이불 chăn
- 베개 gối
- 잠옷 đồ ngủ
- 화장대 bàn trang điểm
- 옷걸이 móc treo quần áo
- 신발장 tủ giày
*Phòng tắm:
- 욕조 bồn tắm
- 샤워기 vòi hoa sen
- 수도꼭지 vòi nước
- 거울 gương
- 세면대 lavabo
- 화장실 nhà vệ sinh
- 세탁기 máy giặt
- 수건 khăn tắm
- 샴푸 dầu gội đầu
- 린스 dầu xả
- 치약 kem đánh răng
- 칫솔 bàn chải đánh răng
- 비누 xà phòng
- 세제 nước giặt