logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại đồ uống

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

소다

Nước ngọt loại soda

2

음료수

Nước giải khát, đồ uống

3

콜라

Coca-Cola

4

사이다

Cider, nước giải khát có gas

5

환타

Fanta

6

토닉워터

Tonic water

7

스포츠음료

Nước thể thao, đồ uống năng lượng

8

에너지드링크

Nước tăng lực, đồ uống năng lượng

9

카페인음료

Nước có caffeine, đồ uống chứa caffein

10

과일주스

Nước trái cây, nước ép hoa quả

11

아이스티

Iced tea, trà lạnh

12

스무디

Smoothie

13

쿨러

Cooler, nước lọc giải khát

14

커피음료

Nước cà phê, đồ uống cà phê

15

무알콜음료

Nước không cồn, đồ uống không có rượu

16

마운틴듀

Mountain Dew

17

스프라이트

Sprite

18

펩시

Pepsi

19

칠성사이다

Chilsung Cider

20

탄산수

Nước có gas

21

레드불 

Red Bull

22

몬스터

Monster

23

레몬에이드

Lemonade

24

청포도주스

Nước nho xanh

25

아이스아메리카노

Iced Americano

26

오렌지주스

Nước cam

27

바나나우유

Sữa chuối

28

코코넛워터 

Nước dừa

29

비락식혜

Birak Sikhye (loại nước lúa mạch truyền thống)

30

요구르트음료 

Nước uống sữa chua

31

오렌지에이드

Orange-ade

32

민트초코우유

Sữa mint chocolate

33

홈런볼

Home Run Ball (loại nước ngọt có vị trái cây)

34

아이시스티

Ice's tea (loại trà lạnh)

35

핫식스

Hot Six (đồ uống năng lượng)