STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
세탁기 |
Máy giặt |
2 |
드럼세탁기 |
Máy giặt cửa trước |
3 |
보일러 |
Hệ thống sưởi |
4 |
라디에이터 |
Radiator/máy sưởi dầu |
5 |
온풍기 / 히터 |
Quạt sưởi |
6 |
전기스토브 |
Máy sưởi điện |
7 |
에어컨 |
Điều hòa |
8 |
선풍기 |
Quạt điện |
9 |
청소기 |
Máy hút bụi |
10 |
냉장고 |
Tủ lạnh |
11 |
냉동실 |
Ngăn đông lạnh |
12 |
냉장실 |
Ngăn mát |
13 |
김치냉장고 |
Tủ lạnh kim chi |
14 |
양문형 냉장고 |
Tủ lạnh 2 cánh |
15 |
식기세척기 |
Máy rửa bát |
16 |
오븐 |
Lò nướng |
17 |
미니오븐 |
Lò nướng mini |
18 |
전자렌지/전자레인지 |
Lò vi sóng |
19 |
가스렌지/가스레인지 |
Bếp gas |
20 |
정수기 |
Máy lọc nước |
21 |
전기주전자 |
Ấm điện đun nước |
22 |
전기밥솥 |
Nồi cơm điện |
23 |
전기압력밥솥 |
Nồi áp suất điện |
24 |
라디오 |
Radio |
25 |
가습기 |
Máy tạo ẩm |
26 |
스탠드 |
Đèn bàn |
27 |
전자사전 |
Từ điển điện tử |
28 |
플레이어 |
CD Player |
29 |
엠피쓰리 |
MP3 |
30 |
플레이스테이션 |
PlayStation (máy chơi game) |
31 |
충전기 |
Sạc |
32 |
러닝머신 |
Máy tập chạy bộ |
33 |
안마기 |
Máy massage |
34 |
쓰레기통 |
Thùng rác |
35 |
쓰레기봉투 |
Túi đựng rác |
36 |
에어컨 |
Điều hòa |
37 |
다리미 |
Bàn là |
38 |
다리미판 |
Giá ủi quần áo |
39 |
빗자루 |
Cái chổi |
40 |
밀대 |
Cây lau nhà |
41 |
걸레 |
Giẻ lau nhà |
42 |
물걸레 |
Giẻ lau nước |
43 |
마른걸레 |
Giẻ lau khô |
44 |
청소기 |
Máy hút bụi |
45 |
소형 청소기 |
Máy hút bụi loại nhỏ |
46 |
먼지떨이 |
Cây phất trần |
47 |
고무장갑 |
Găng tay cao su |
48 |
스펀지 |
Miếng bọt biển rửa bát |
49 |
수세미 |
Miếng giẻ rửa bát |
50 |
앞치마 |
Tạp dề |
51 |
소독 |
Khử trùng |
52 |
방향제 |
Sáp thơm khử mùi |
53 |
펜치 |
Kìm |
54 |
망치 |
Búa |
55 |
드라이버 |
Cái tuốc nơ vít |