logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Du lịch (여행)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch 여행

관광하다 Tham quan 관광객 Khách tham quan
야경관광 Ngắm cảnh đêm 전망대 Đài viễn vọng
기념품 Đồ lưu niệm 예술품 Tác phẩm nghệ thuật

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề du lịch

 

명서

Danh từ

여행사 Công ty du lịch
예약 Đặt trước
휴가 기간 Kỳ nghỉ
당일 여행 Du lịch trong ngày
단체 여행 Du lịch tập thể
배낭 여행 Du lịch bụi
해외 여행 Du lịch nước ngoài
국내 여행 Du lịch trong nước
선박 여행 Đi du thuyền
뱃멀미 Say tàu
관광 버스 Xe buýt du lịch
관광 코스 Tour du lịch/ gói du lịch
꼭 가봐야 할 곳 Nơi nhất định phải đi
유적지 Di tích lịch sử
자유 시간 Thời gian tự do
경관 =경치 Quang cảnh
관광 안내서 Hướng dẫn du lịch
관광지 Cảnh đẹp / Cuộc tham quan
광장 Quảng trường
구경거리 Quang cảnh
놀이동산 Khu vui chơi 
도보 여행 Du lịch đi bộ
랜터카 Xe thuê
마을 Làng, thôn
맛집 Quán ăn ngon
목적지 Điểm đến, nơi đến
바다 Biển
바닷가 Bờ biển
배표 Vé tàu
별장 Biệt thự ở ngoại ô
비자 Visa
여권 Hộ chiếu
비행기 표 Vé máy bay
Đảo
성수기 Mùa cao điểm 
비수기 Mùa thấp điểm
수도 Thủ đô
수학 여행 Tham quan thực tế
온천 Suối nước nóng
유원지 Khu vui chơi, sân chơi
이국적 Xa lạ
인상적 Ấn tượng
입장료 Phí vào cửa
찜질방 Phòng tắm xông hơi
축제 Lễ hội
캠핑장 Khu cắm trại
투숙객 Khách trọ
특산물 Đặc sản
패키지 상품 Dịch vụ trọn gói
폭포 Thác  nước
피서지 Nơi nghỉ mát
해수욕장 Bãi tắm biển
효도 관광 Du lịch báo hiếu ( đưa bố mẹ đi du lịch)
휴양지 Khu nghỉ dưỡng
짐/수하물 Hành lý 
시차 Lệch múi giờ
공항 Sân bay 
공항버스 Xe bus sân bay 
면세점 Cửa hàng miễn thuế
탑승권 Thẻ lên máy bay 
항공권/티켓 Vé máy bay 
캐리어 Vali 
수하물 찾는 곳 Nơi lấy hành lý
보안검사 Kiểm tra an ninh  
검역 Sự kiểm dịch 
입국심사대 Quầy kiểm tra nhập cảnh 
세관 Hải quan 
이름표 Thẻ tên, bảng tên 
안내소 Quầy hướng dẫn 
금속 탐지기 Má dò kim loại 
탑승구 Cửa lên máy bay 
활주로 Đường băng 
비상구 Cửa thoát hiểm 
좌석 벨트, 안전 벨트 Dây an toàn 
통로쪽 좌석 Ghế ngồi cạnh lối đi 
창가쪽 좌석 Ghế ngồi cạnh cửa sổ
빈자리 Chỗ trống 
눈가리개, 안대 Miếng băng bịt mắt
담요 Chăn mền
베게 Gối 
멀미약 Thuốc say xe
입국신고서 Tờ khai nhập cảnh  
반입금지품 Vật phẩm bị cấm đem vào
퍼스트 클래스/일등석 Vé hạng nhất
비즈니스 클래스 Vé hạng thương gia
이코노미 클래스 Vé phổ thông
파일럿 Phi công
승무원 Tiếp viên hàng không

 

동사

Động từ

감상하다 Thưởng thức
관람하다 Quan sát
구경하다 Ngắm nhìn
둘러보다 Nhìn quanh, quan sát xung quanh
방문하다 Thăm quan
예약하다 Đặt trước
찾아 다니다 Tìm kiếm
체험하다 Trải nghiệm
출발하다 Xuất phát
환영하다 Hoan nghênh
짐 싸다 Đóng gói hành lý  
꾸리다 Soạn đồ, chuẩn bị đồ
출발하다  Xuất phát 
도착하다  Đến nơi 
출국하다  Xuất cảnh 
입국하다  Nhập cảnh 
몸수색 당하다 Bị khám người

 

표현

Biểu hiện

유명하다 Nổi tiếng
거리를 돌아다니다 Đi loanh quanh
기억에 남다 Lưu lại trong tâm trí
노점상을 구경하다 Tham quan người bán quán vỉa hè
민박을 하다 Thuê nhà, ở trọ
벚꽃놀이를 가다 Đi ngắm hoa anh đào
비디오를 촬영하다 Quay video
사진 찍다 Chụp ảnh
산 정상에 오르다 Leo lên đỉnh núi
여행 일정을 잡다/짜다 Lên lịch đi du lịch
인심이 좋다 Tốt bụng, nhân tâm tốt
좋은 추억이 되다 Trở thành ký ức đẹp
짐을 싸다 Xếp hành lý
피서를 가다 Đi nghỉ mát
하루 더 머물다 Ở lại thêm 1 ngày
한 바퀴 돌다 Đi 1 vòng
호텔에 묵다 Ở lại khách sạn

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-