logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Khách sạn (호텔)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề khách sạn

로비

Sảnh

프런트 데스크 

Quầy tiếp tân

싱글룸 

Phòng đơn

트원룸 

Phòng đôi

Tip

남종업원 

Nam phục vụ

여종업원 

Nữ phục vụ

모닝콜 서비스

Dịch vụ đánh thức buổi sang

체크인 

Check - in

체크아옷 

Check - out

 

2. 관련 단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề khách sạn

명사

Danh từ

5성급의호텔 = 특급의호텔

Khách sạn 5 sao

물품보관소

Phòng chứa đồ

의무실

Phòng y tế

엘리베이터

Thang máy

복도

Hành lang

빈방

Phòng trống

유아돌봐드림

Dịch vụ trông trẻ

방문사절

Miễn tiếp khách

관계자외출입금지

Cấm ra vào

방청소중

Đang dọn phòng 

숙박비

Tiền khách sạn

여행자수표

Ngân phiếu du lịch

동사

Động từ

숙박하다

trọ, ở 

방을 예약하다

Đặt phòng

귀중품을 맡기다 = 보관하다

Gửi/bảo quản hàng quý giá

방열쇠를 맡기다

Gửi chìa khóa phòng

방을 바꾸다

Đổi phòng

열쇠를 잃어버리다

Mất chìa khóa

열쇠를 주다

Đưa chì khóa

짐을 들어주다

Xách hành lý

짐을 로비로 내리다

Đem hành lý xuống sảnh

짐을 맡기다

Gửi hành lý

호텔에 묵다

Ở khách sạn

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -