logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Kinh tế (경제)

 

명사

Danh từ

경기 부양책 Chính sách kích thích kinh tế 
경제 위기 Khủng hoảng kinh tế 
경제 지표 Chỉ số kinh tế
경제  Kinh tế 
경제관 Quan điểm kinh tế
금융계 Giới tài chính 
상반기 6 tháng đầu năm 
하반기 6 tháng cuối năm 
소득 Thu nhập 
소비 Sự tiêu dùng 
유동 자금 Vốn lưu động
잔고 Số dư
재테크 Phương pháp đầu tư 
주식 Cổ phần 
시장 Thị trường
투자 Đầu tư 
가격 수준 Mức giá
가격인상요인 Các yếu tố gây tăng giá
경제계 Giới kinh tế
경제계약 Hợp đồng kinh tế
경제계획 Kế hoạch kinh tế
경제공황 Khủng hoảng kinh tế
경제구 Khu kinh tế
경제권 Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
경제발전 Phát triển kinh tế
경제상황 = 경기 Tình hình kinh tế
경제성장 Tăng trưởng kinh tế
경제의활성화 Thúc đẩy nền kinh tế
경제인 Người làm kinh tế
경제적 Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
경제중재기구 Cơ quan trọng tài kinh tế
경품 Hàng khuyến mãi
경향 Khuynh hướng
거래날짜 Ngày giao dịch
거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch
거래내용 Nội dung giao dịch
거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
거래량 Lượng giao dịch
거래번 Số lần giao dịch
거래수 Số giao dịch
거래소 Sàn giao dịch
거래처 Nơi giao dịch
검토 Kiểm tra
견본 Hàng mẫu
견적서 Bảng báo giá
결산 Quyết toán
결산승인 Đồng ý quyết toán
결손 Thiếu hụt, mức thiếu hụt
결제 Duyệt quyết toán, duyệt thanh toán
거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
거시경제 Kinh tế vĩ mô
거시적분석 Phân tích vĩ mô
거액 Số tiền lớn
계산서 Hóa đơn tính tiền
계약종료 Kết thúc hợp đồng
계약금 Tiền đặt cọc
계약체결 Ký hợp đồng
가격책정 Định giá
경쟁제품 Sản phẩm cạnh tranh
경쟁력 Sức cạnh tranh
 경쟁사  Công ty cạnh tranh
계약기간 Thời hạn hợp đồng
고품질 Chất lượng cao
공급능력 Khả năng cung cấp ( sản phẩm 
공급자 Nhà sản xuất/nhà cung cấp
공장 Nhà máy/xưởng sản xuất
공정 Công đoạn
구매력 Sức mua
끝마무리 Sự hoàn tất
납기일 Ngày giao hàng
내부요인 Yếu tố bên trong
내수시장용 Hàng hóa phục vụ thị trường trong nước
내용물 Nội dung hàng hoá
노하우 Kỹ thuật, bí mật công nghệ
당사자 Đương sự
대금결제 Thanh toán tiền hàng
대기업 Doanh nghiệp lớn
독점제품 Sản phẩm độc quyền
독점판매계약 Hợp đồng phân phối độc quyền
리스트 = 명단 Danh mục
마케팅목표 Mục tiêu marketing
마케팅비용 Chi phí marketing
매수인 Người mua
매도인 Người bán
매출액 Doanh thu/ doanh số
명세사항 Hạng mục chi tiết
명의 Tên/ danh nghĩa
모델 Mẫu
물품대금 Tiền hàng
변동없이 Không biến động
보험증권 Chứng từ bảo hiểm
부서 Bộ phận
부재료 Phụ liệu
분쟁 Tranh chấp
분할선적 Giao hàng từng phần
불가항력 Điều kiện bất khả kháng
브랜드 Nhãn hiệu
사업 Dự án
사업부 Phòng kinh doanh
상공인명부 Danh bạ thương mại
생산시설 Thiết bị sản xuất
생산라인 Dây chuyền sản xuất
생산부 Bộ phận sản xuất
서면통지 Thông báo bằng văn bản
선박운임 Cước vận tải
선적지연 Giao hàng chậm
수량 Số lượng
수요 Nhu cầu
수익자 Người hưởng lợi
시장점유율 Thị phần
신제품 Sản phẩm mới
에이전트 Đại lí
자본 Vốn
자회사 Công ty con
재고 Hàng tồn kho
재정난 Khó khăn tài chính
적송품 Hàng chất lên rồi gửi đi
건축허가신청 Xin giấy phép xây dựng
경기변동 Biến động kinh tế
경기예측 Dự báo kinh tế
경기정책 Chính sách kinh tế
경리 Tài vụ, kế toán, tài chính
경리장 Kế toán trưởng
법인 Tổng công ty

 

동사

Động từ

감소하다 Giảm
개선하다 Cải thiện
거래하다 Giao dịch
검사하다 Kiểm tra
결제하다 Thanh toán
구두협의하다 Thỏa thuận miệng
구입하다 Mua
넘기다 Chuyển giao
담보하다 Đảm bảo
대체하다 Thay thế
도입하다 Nhập hàng
매각하다 Bán lại, chuyển nhượng
물색하다 Chọn lựa/ tìm kiếm
반품시키다 Trả lại hàng
발행하다 Phát hành
부담하다 Chịu (chi phí)
분류하다 Phân loại
생산하다 Sản xuất
설립하다 Thành lập
송부하다 Gửi
양보하다 Nhượng bộ
인도하다 Chuyển giao
인상하다 Tăng ( giá)
인하하다 Giảm ( giá)
장악하다 Chiếm lĩnh
성장하다 Tăng trưởng
쇠퇴하다 Suy thoái
침체하다 Trì trệ 
급락하다 Trượt giá 
급등하다 Tăng vọt 

              표현

           Biểu hiện 

경기가 안 좋다 Tình hình kinh tế không tốt
경제가 발전하다 Kinh tế phát triển
경제가 위축되다 Kinh tế thu hẹp 
경제가 회복하다 Kinh tế phục hồi 
경제관념이 없다 Không có khái niệm kinh tế 
경제를 살리다 Khôi phục nền kinh tế
경제적 가치를 만들다 Tạo ra giá trị kinh tế 
경제적 이익이 발생하다 Phát sinh lợi ích kinh tế
근검절약하는 소비생활 Chi tiêu tiết kiệm 
금리가 하락하다 Lãi suất giảm
당분간 지속하다 Kéo dài một thời gian 
무리하게 투자하다 Đầu tư quá mức 
무역협정을 맺다 Lập hiệp định thương mại 
물가상승의 주원인 Nguyên nhân chính của việc vật giá tăng lên 
물가가 상승하다 Vật giá tăng lên 
물가가 하락하다 Vật giá giảm / tụt giá 
물가가 안정세를 보이다 Giá cả có dấu hiệu ổn định 
부도가 나다 Phá sản
생활비 지출내역 Các khoản sinh hoạt phí 
선진국대열에 합류하다 Đứng vào hàng ngũ các nước phát triển 
소비가 활성화되다 Tăng trưởng tiêu thụ 
손실의 우려가 있다 Lo ngại về tổn thất 
수출부진을 겪다 Trải qua sự đình trệ về xuất khẩu  
수출의 존도가 높다 Phụ thuộc lớn vào xuất khẩu
시장을 개방하다 Mở cửa thị ch’ường
앞으로의 경제전망 Ch’iển vọng kinh tế trong tương lai
연말까지 이어지다 Kéo dài đến cuối năm 
위기를 극복하다 Khắc phục thời kỳ khủng hoảng
유가가 급등하다 Giá dầu tăng vọt
유가가 급락하다 Giá dầu rớt mạnh 
제자리 걸음을 하다 Giậm chân tại chỗ 
주가가 폭등하다 Giá cổ phiếu tăng vọt 
주가가 폭락하다 Giá cổ phiếu rớt mạnh 
주식 시장에 변동이 생기다 Biến động thị trường cổ phiếu 
투자를 늘리다 Tăng cường đầu tư
하락세로 돌아서다 Có xu hướng giảm mạnh 
하반기에도 계속되다 Kéo dài liên tục đến cả 6 tháng cuối năm 
현상을 유지하다 Duy trì tình trạng 
불황기를 맞다 Ch’ải qua thời kỳ khó khăn
호황기를 맞다 Trải qua thời kỳ hưng thịnh
화폐가치가 상승하다 Tỉ giá tiền tệ tăng
화폐가치가 떨어지다 Tỉ giá tiền tệ giảm 
환율이 상승하다 Tỉ giá hổi đoái tăng

 - Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -