STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
1
|
지속 가능
|
Bền vững
|
2
|
제로 웨이스트
|
Zero-waste
|
3
|
재활용
|
Tái chế
|
4
|
자원
|
Tài nguyên
|
5
|
환경 보호
|
Bảo vệ môi trường
|
6
|
생태학적
|
Sinh thái học
|
7
|
친환경
|
Thân thiện với môi trường
|
8
|
재사용
|
Sử dụng lại
|
9
|
영양소
|
Dinh dưỡng
|
10
|
에너지 절약
|
Tiết kiệm năng lượng
|
11
|
태양열
|
Năng lượng mặt trời
|
12
|
햇빛
|
Ánh nắng mặt trời
|
13
|
물 사용
|
Sử dụng nước
|
14
|
쓰레기 분리
|
Phân loại rác
|
15
|
화학물질
|
Chất hóa học
|
16
|
소비자
|
Người tiêu dùng
|
17
|
친환경 포장
|
Bao bì thân thiện với môi trường
|
18
|
지구 온난화
|
Hiện tượng nóng lên toàn cầu
|
19
|
재생 가능한 자원
|
Tài nguyên tái tạo được
|
20
|
환경 친화적 제품
|
Sản phẩm thân thiện với môi trường
|
21
|
에코 프렌들리
|
Eco-friendly
|
22
|
자연 보호
|
Bảo vệ tự nhiên
|
23
|
지구를 위한 행동
|
Hành động vì trái đất
|
24
|
생분해성
|
Phân hủy sinh học
|
25
|
미네랄 자연 성분
|
Thành phần tự nhiên từ khoáng chất
|
26
|
탄소
|
Dấu chân carbon
|
27
|
재사용할 수 있는 제품
|
Sản phẩm có thể tái sử dụng
|
28
|
식물 기반 식품
|
Thực phẩm dựa trên thực vật
|
29
|
환경 캠페인
|
Chiến dịch bảo vệ môi trường
|
30
|
태양광 패널
|
Tấm pin năng lượng mặt trời
|
31
|
자원 절약
|
Tiết kiệm tài nguyên
|
32
|
환경 오염
|
Ô nhiễm môi trường
|
33
|
생태계
|
Hệ sinh thái
|
34
|
재활용품
|
Sản phẩm tái chế
|
35
|
친환경 운동
|
Phong trào bảo vệ môi trường
|
36
|
지구 보호
|
Bảo vệ trái đất
|
37
|
생물 다양성
|
Đa dạng sinh học
|
38
|
온실 가스
|
Khí nhà kính
|
39
|
지속 가능한
|
Sản phẩm bền vững
|
40
|
제로 웨이스트 삶
|
Cuộc sống zero-waste
|